danh từ
người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)
to usher into: dẫn vào, đưa vào
chưởng toà
to usher in a new period of prosperity: mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới
(nghĩa xấu) trợ giáo
ngoại động từ
đưa, dẫn
to usher into: dẫn vào, đưa vào
báo hiệu, mở ra
to usher in a new period of prosperity: mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới