Định nghĩa của từ downplay

downplayverb

giảm nhẹ

/ˌdaʊnˈpleɪ//ˌdaʊnˈpleɪ/

Từ "downplay" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 trong thế giới thể thao, cụ thể là môn cricket. Trong môn cricket, một vận động viên ném bóng sẽ cố tình ném bóng không chính xác hoặc với lực yếu hơn để "downplay" cú đánh, nghĩa là làm giảm tốc độ hoặc hướng của bóng, thường là cố ý để tránh một cú đánh bóng. Hành động này được gọi là "downplaying" cú giao bóng của vận động viên ném bóng. Theo thời gian, cụm từ này đã được chuyển thể thành ngôn ngữ tượng hình, và đến đầu thế kỷ 20, "downplay" bắt đầu có nghĩa là làm cho một thứ gì đó ít quan trọng hoặc ít đáng chú ý hơn, thường là thông qua việc cố tình nói giảm nói tránh hoặc che giấu. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị và các cuộc trò chuyện hàng ngày, để làm giảm tầm quan trọng hoặc sự chú ý dành cho một thứ gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • The politician downplayed the seriousness of the scandal, stating that it was a minor mistake.

    Chính trị gia này đã hạ thấp mức độ nghiêm trọng của vụ bê bối, nói rằng đó chỉ là một sai lầm nhỏ.

  • The company tried to downplay the impact of the data breach, claiming that no sensitive information was obtained by the hackers.

    Công ty đã cố gắng hạ thấp tác động của vụ vi phạm dữ liệu, tuyên bố rằng tin tặc không lấy được thông tin nhạy cảm nào.

  • The athlete downplayed the severity of his injury, insisting that he would still be able to compete in the upcoming tournament.

    Vận động viên này đã hạ thấp mức độ nghiêm trọng của chấn thương và khẳng định anh vẫn có thể thi đấu ở giải đấu sắp tới.

  • The CEO downplayed the financial losses, reassuring shareholders that the company was still in a strong position.

    Tổng giám đốc điều hành đã giảm nhẹ mức độ tổn thất tài chính, trấn an các cổ đông rằng công ty vẫn đang ở vị thế vững mạnh.

  • The spokesperson downplayed the malfunction of the new product, suggesting that it was a minor glitch that would be easily fixed.

    Người phát ngôn đã hạ thấp mức độ trục trặc của sản phẩm mới, cho rằng đây chỉ là trục trặc nhỏ và có thể dễ dàng khắc phục.

  • The scientist downplayed the potential risks of the experimental treatment, emphasizing the potential benefits to patients.

    Nhà khoa học đã giảm nhẹ những rủi ro tiềm ẩn của phương pháp điều trị thử nghiệm, đồng thời nhấn mạnh những lợi ích tiềm tàng đối với bệnh nhân.

  • The news anchor downplayed the potential consequences of the impending storm, warning viewers to take precautions but reassuring them that the situation was not as dire as initially reported.

    Người dẫn chương trình đã hạ thấp mức độ nghiêm trọng của hậu quả có thể xảy ra của cơn bão sắp tới, cảnh báo người xem phải đề phòng nhưng vẫn trấn an rằng tình hình không đến mức nghiêm trọng như báo cáo ban đầu.

  • The politician downplayed the political opposition, claiming that they were a small, insignificant group with no real influence.

    Chính trị gia này đã hạ thấp tầm quan trọng của phe đối lập chính trị, tuyên bố rằng họ chỉ là một nhóm nhỏ, không đáng kể và không có ảnh hưởng thực sự.

  • The teacher downplayed the importance of the exam, suggesting that it was simply a way to gauge student progress and that grades were not a true reflection of intelligence.

    Giáo viên hạ thấp tầm quan trọng của kỳ thi, cho rằng đó chỉ là cách đánh giá sự tiến bộ của học sinh và điểm số không phản ánh đúng trí thông minh.

  • The doctor downplayed the curability of the disease, explaining that while treatments were available, a full recovery could not be guaranteed.

    Bác sĩ đã hạ thấp khả năng chữa khỏi căn bệnh này, giải thích rằng mặc dù có phương pháp điều trị nhưng không thể đảm bảo bệnh nhân sẽ hồi phục hoàn toàn.