ngoại động từ
nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật
they understate their own losses: chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng
Tiểu thức
/ˌʌndəˈsteɪt//ˌʌndərˈsteɪt/Từ "understate" là sự kết hợp của tiền tố "under-" và động từ "state". "Under-" chỉ một cái gì đó thấp hơn hoặc thấp hơn một mức độ nhất định, trong khi "state" ám chỉ việc thể hiện hoặc tuyên bố một cái gì đó. Do đó, "understate" có nghĩa là thể hiện một cái gì đó theo cách ít mạnh mẽ hoặc quan trọng hơn thực tế, ngụ ý một sự cố ý hạ thấp hoặc giảm thiểu sự thật. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 18, bắt nguồn từ vốn từ vựng hiện có xung quanh "state" và các tiền tố khác nhau của nó.
ngoại động từ
nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật
they understate their own losses: chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng
Màn trình diễn của nữ ca sĩ có phần khiêm tốn, nhưng tài năng của cô vẫn tỏa sáng.
Tôi cho rằng phản ứng của đám đông khá nhẹ nhàng, nhưng cũng không đến nỗi la ó hay gì cả.
Vụ tai nạn được mô tả chỉ là một vụ va chạm nhỏ, nhưng cả hai chiếc xe đều bị hư hỏng nặng.
Nỗi đau của cô bị coi nhẹ như một sự khó chịu nhỏ, nhưng thực tế là cô đang rất đau đớn.
Dự báo thời tiết cho biết có khả năng xảy ra mưa lớn, nhưng cuối cùng lại là một trận mưa như trút nước.
Ông khẳng định rằng công việc của mình khá nhàm chán, nhưng sự thật là ông đang làm một trong những nghề thú vị và căng thẳng nhất trên thế giới.
Kỳ thi được tuyên bố là dễ như trở bàn tay, nhưng một số học sinh lại thấy nó khó đến ngạc nhiên.
Bộ phim được xếp loại là PG-13, nhưng có chứa các cảnh bạo lực và nội dung tình dục.
Bài phát biểu của tổng thống được mô tả chỉ là một vài nhận xét ngắn gọn, nhưng cuối cùng lại trở thành một bài diễn thuyết dài nửa giờ.
Một số người cho rằng lợi nhuận của công ty chỉ ở mức tạm ổn nhưng thực tế lại khá ấn tượng.