ngoại động từ
làm bé đi, thu nhỏ lại
làm giảm giá trị
coi nhẹ, xem thường
chê
/bɪˈlɪtl//bɪˈlɪtl/Từ "belittle" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, kết hợp từ tiếng Anh cổ "be-" có nghĩa là "làm" và "ít". Trong khi nghĩa đen là "làm nhỏ đi", "belittle" đã phát triển để biểu thị hành động khiến ai đó hoặc thứ gì đó có vẻ kém quan trọng hoặc giá trị hơn. Việc sử dụng "be-" làm tiền tố thường chỉ trạng thái tồn tại hoặc hành động, làm nổi bật quá trình làm giảm tầm quan trọng của ai đó.
ngoại động từ
làm bé đi, thu nhỏ lại
làm giảm giá trị
coi nhẹ, xem thường
Đôi khi sếp tôi coi thường ý tưởng của tôi trong các cuộc họp, khiến tôi nghi ngờ khả năng của mình.
Cô ấy liên tục coi thường những thành tựu của chị gái mình và không công nhận công sức chăm chỉ của chị ấy.
Lời nói của huấn luyện viên sau một màn trình diễn kém cỏi đã hạ thấp nỗ lực của cả đội, gây mất động lực.
Đừng coi nhẹ tầm quan trọng của tình huống này, đây là vấn đề nguyên tắc.
Những lời chê bai của chị gái về sự lựa chọn nghề nghiệp của anh khiến anh cảm thấy không được thỏa mãn và không được đánh giá cao.
Đừng coi thường điểm mạnh của mình, bạn có năng lực hơn bạn nghĩ.
Ông đã hạ thấp tiềm năng của đội đối phương, cản trở quá trình chuẩn bị của đội.
Những phát biểu coi thường của người dẫn chương trình về sai lầm của các chính trị gia đã khiến người xem có thái độ không khoan dung với họ.
Những lời bắt nạt của bạn bè làm giảm sự tự tin của cô, ảnh hưởng đến các mối quan hệ giữa các cá nhân.
Bà coi thường cuộc tranh chấp, hóa ra lại là một cuộc xung đột chưa được giải quyết và sau đó dẫn đến những cuộc cãi vã lớn.