Định nghĩa của từ cohabitation

cohabitationnoun

chung sống

/ˌkəʊˌhæbɪˈteɪʃn//ˌkəʊˌhæbɪˈteɪʃn/

Từ "cohabitation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "cohaerere," có nghĩa là "dính chặt với nhau," và "habitas," có nghĩa là "dwelling" hoặc "nơi ở". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ việc chia sẻ một nơi ở hoặc sống chung, thường theo nghĩa chung hoặc chung. Theo thời gian, ý nghĩa của sống thử đã phát triển để mô tả cụ thể hành động của những cá nhân chưa kết hôn, thường là các cặp đôi, sống chung với nhau trong một mối quan hệ thân mật, nhưng không kết hôn hợp pháp. Khái niệm sống thử không chỉ có ở các nền văn hóa phương Tây, vì nhiều xã hội trong suốt lịch sử đã công nhận và chấp nhận quan hệ đối tác ngoài hôn nhân. Ngày nay, sống thử được công nhận là một cấu trúc gia đình đương đại, với hàng triệu cặp đôi trên khắp thế giới lựa chọn con đường này vì tình yêu, sự tiện lợi hoặc các lý do cá nhân khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ăn ở với nhau (như vợ chồng)

namespace
Ví dụ:
  • After months of dating, Sarah and Michael decided to move in together and begin cohabitation.

    Sau nhiều tháng hẹn hò, Sarah và Michael quyết định chuyển đến sống chung và bắt đầu chung sống.

  • Since their divorce, Rachel and Mark have been successfully cohabitating as they raise their children together.

    Kể từ khi ly hôn, Rachel và Mark đã chung sống hòa bình và cùng nhau nuôi dạy con cái.

  • Cohabitation has been shown to have a positive impact on a relationship, as it allows partners to learn more about each other's habits and routines.

    Việc sống thử đã được chứng minh là có tác động tích cực đến mối quan hệ vì nó cho phép các cặp đôi tìm hiểu thêm về thói quen và hoạt động thường ngày của nhau.

  • When Max's roommate moved out unexpectedly, he decided to sublet his apartment to a friend and enter into a temporary cohabitation situation.

    Khi bạn cùng phòng của Max bất ngờ chuyển đi, anh quyết định cho thuê lại căn hộ của mình cho một người bạn và bước vào tình trạng chung sống tạm thời.

  • After living alone for years, Karen was hesitant to cohabitate with her new partner, but soon discovered that they made the perfect roommates.

    Sau nhiều năm sống một mình, Karen ngần ngại khi sống chung với người bạn đời mới, nhưng cô sớm nhận ra rằng họ là những người bạn cùng phòng hoàn hảo.

  • Cohabitation can also help couples save money, as they split expenses like rent, utilities, and groceries.

    Sống thử cũng có thể giúp các cặp đôi tiết kiệm tiền vì họ chia sẻ các khoản chi phí như tiền thuê nhà, tiện ích và hàng tạp hóa.

  • The concept of cohabitation has become increasingly popular in recent years, as more and more people choose to live together without getting married.

    Khái niệm sống thử ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây, vì ngày càng nhiều người chọn sống chung mà không kết hôn.

  • Some people choose to cohabitate for a set period of time before deciding to get married, using it as a trial run to see if they're ready for the commitment.

    Một số người chọn sống thử trong một khoảng thời gian nhất định trước khi quyết định kết hôn, coi đó như một lần thử nghiệm để xem họ đã sẵn sàng cho cam kết hay chưa.

  • Cohabiting families often have more flexibility when it comes to dividing household tasks, as partners can create a system that works for both of them.

    Những gia đình sống chung thường linh hoạt hơn khi phân chia công việc nhà, vì mỗi người có thể tạo ra một hệ thống phù hợp với cả hai bên.

  • Instead of jumping into a full-fledged marriage, some couples opt for cohabitation as a way to build a stronger foundation for a potential future together.

    Thay vì lao vào một cuộc hôn nhân chính thức, một số cặp đôi lựa chọn sống thử như một cách để xây dựng nền tảng vững chắc hơn cho tương lai chung.