Định nghĩa của từ doltish

doltishadjective

ngu ngốc

/ˈdəʊltɪʃ//ˈdəʊltɪʃ/

"Doltish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dol", có nghĩa là "ngu ngốc, ngu ngốc hoặc đần độn". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại "doltish" và "doltish," cuối cùng ổn định thành dạng hiện tại của nó. Khái niệm "dol" có thể bắt nguồn từ ý tưởng chậm chạp hoặc chậm chạp, phản ánh hàm ý vật lý của từ "dolt" dùng để chỉ một vật nặng, đần độn hoặc cùn. Theo thời gian, mối liên hệ giữa trọng lượng vật lý và sự chậm chạp về mặt tinh thần đã củng cố ý nghĩa của "doltish" như một từ mô tả cho một người thiếu thông minh hoặc trí thông minh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngu đần, đần độn

namespace
Ví dụ:
  • Sally's behavior at the meeting was doltish, as she kept interrupting others and failing to grasp the key points being discussed.

    Hành vi của Sally trong cuộc họp rất ngốc nghếch khi cô ấy liên tục ngắt lời người khác và không nắm bắt được những điểm chính đang được thảo luận.

  • Tom's lack of focus and inability to pay attention made him come across as quite doltish during the presentation.

    Việc Tom thiếu tập trung và không có khả năng chú ý khiến anh ấy trông khá ngốc nghếch trong buổi thuyết trình.

  • After flubbing his lines repeatedly during the play, the lead actor's performance was undoubtedly doltish, much to the disappointment of the audience.

    Sau khi liên tục đọc sai lời thoại trong suốt vở kịch, diễn xuất của nam diễn viên chính rõ ràng là ngốc nghếch, khiến khán giả rất thất vọng.

  • The robot's programming had some bugs, causing it to behave in an oddly doltish and unpredictable manner.

    Chương trình lập trình của robot có một số lỗi, khiến nó hoạt động theo cách kỳ lạ, ngốc nghếch và khó đoán.

  • The next time Jared handles a delicate situation like a jerk, we're going to have some words with him, for his doltishness is getting out of hand.

    Lần tới khi Jared xử lý một tình huống tế nhị như một kẻ ngốc, chúng ta sẽ phải nói vài lời với anh ta, vì sự ngốc nghếch của anh ta đang vượt khỏi tầm kiểm soát.

  • At the party, the guests noticed that the host's boyfriend was excessively doltish and kept making fools of himself by embarrassing himself with awkward jokes and pretentious claims.

    Tại bữa tiệc, các vị khách nhận thấy bạn trai của chủ nhà quá ngốc nghếch và liên tục làm trò hề bằng những trò đùa vụng về và những tuyên bố giả tạo.

  • The clumsy klutz tripped over his own feet, causing yet another mishap that left everyone around him groaning at his doltishness.

    Anh chàng vụng về này đã vấp phải chân mình, gây ra một tai nạn khác khiến mọi người xung quanh đều rên rỉ vì sự ngốc nghếch của anh ta.

  • The senator's constant blunders and faux pas during the campaign made him seem rather doltish, rendering him an easy target for his opponents.

    Những sai lầm và lỗi lầm liên tục của thượng nghị sĩ trong suốt chiến dịch khiến ông có vẻ khá ngốc nghếch, trở thành mục tiêu dễ dàng cho những người đối lập.

  • From forgetting important deadlines to misplacing crucial documents, Jane's forgetfulness was becoming increasingly doltish, and her boss was starting to lose patience.

    Từ việc quên các thời hạn quan trọng đến việc để nhầm chỗ các tài liệu quan trọng, chứng hay quên của Jane ngày càng trở nên ngớ ngẩn, và ông chủ của cô bắt đầu mất kiên nhẫn.

  • The town's officials have been notoriously doltish when it comes to dealing with the city's traffic congestion problem, as their half-baked solutions have consistently fallen short of the mark.

    Các quan chức của thị trấn nổi tiếng là ngu ngốc khi giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao thông của thành phố, vì các giải pháp nửa vời của họ liên tục không đạt hiệu quả.