tính từ
(thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ
đau thương
/ˈdɒlərəs//ˈdəʊlərəs/Từ "dolorous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "dolor" có nghĩa là "pain" hoặc "sorrow", và hậu tố "-ous" là hậu tố tạo tính từ có nghĩa là "đầy" hoặc "được đặc trưng bởi". Do đó, "dolorous" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đau đớn" hoặc "painful". Từ "dolorous" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và thường được dùng để mô tả điều gì đó buồn, thương tiếc hoặc đau xót. Trong văn học, "dolorous" thường được dùng để mô tả bầu không khí buồn bã hoặc u sầu, và cũng có thể được dùng để mô tả một người buồn bã hoặc u sầu. Từ "dolorous" là một tính từ ít phổ biến hơn so với các từ khác mô tả nỗi buồn hoặc đau khổ, nhưng nó vẫn được sử dụng trong bối cảnh văn học và thơ ca để thêm chiều sâu và sắc thái cho các mô tả về nỗi đau, sự đau khổ và mất mát.
tính từ
(thơ ca) đau buồn, đau thương, buồn khổ
Tin tức anh trai cô gặp tai nạn nghiêm trọng khiến cô cảm thấy đau buồn và tuyệt vọng.
Báo cáo y khoa tỏ ra rất đáng lo ngại khi các bác sĩ tiết lộ rằng tình trạng của bệnh nhân rất nguy kịch.
Bản ballad buồn do nhạc sĩ thể hiện đã để lại cho khán giả nỗi buồn sâu sắc.
Thời tiết ảm đạm và mưa liên miên khiến anh cảm thấy buồn bã và u ám.
Việc mất việc đột ngột khiến người đàn ông cảm thấy buồn bã và chán nản.
Những sự kiện của năm qua khiến cô cảm thấy buồn bã và chán nản.
Căn bệnh của người họ hàng gần khiến bà cảm thấy đau buồn và chán nản.
Vụ kiện tụng này mang lại cảm giác đau buồn vì kết quả vẫn chưa chắc chắn.
Việc mất đi thú cưng khiến cô cảm thấy đau buồn và tuyệt vọng.
Căng thẳng và lo lắng liên tục trong công việc khiến cô cảm thấy buồn bã và chán nản.