Định nghĩa của từ plasticity

plasticitynoun

tính dẻo

/plæˈstɪsəti//plæˈstɪsəti/

Từ "plasticity" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "plastikos", có nghĩa là "có thể đúc hoặc định hình". Từ này bắt nguồn từ động từ "plastos", có nghĩa là "đúc" hoặc "tạo hình". Trong bối cảnh khoa học vật liệu, tính dẻo đề cập đến khả năng vật liệu bị biến dạng hoặc đúc mà không bị vỡ hoặc nứt. Tính chất này thường gắn liền với kim loại, chẳng hạn như vàng và bạc, có thể được định hình và đúc mà không mất đi tính toàn vẹn của chúng. Khái niệm về tính dẻo lần đầu tiên được mô tả bởi triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle, người đã lưu ý rằng một số vật liệu, chẳng hạn như đất sét và sáp, có thể được đúc và định hình lại mà không mất đi hình dạng ban đầu của chúng. Thuật ngữ "plasticity" sau đó được các nhà khoa học sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả các tính chất độc đáo của những vật liệu này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dẻo, tính mềm

meaningtính tạo hình

typeDefault

meaning(vật lí) tính dẻo

namespace
Ví dụ:
  • The human brain demonstrates remarkable plasticity in response to learning and new experiences, allowing us to adapt and transform our cognitive abilities throughout our lives.

    Bộ não con người có khả năng thích ứng đáng kinh ngạc với việc học tập và trải nghiệm mới, cho phép chúng ta thích nghi và biến đổi khả năng nhận thức của mình trong suốt cuộc đời.

  • The phrase "plasticity of the mind" refers to the brain's ability to change and evolve as a result of environmental factors, learning, and experience.

    Cụm từ "tính dẻo của tâm trí" ám chỉ khả năng thay đổi và phát triển của não bộ thông qua các yếu tố môi trường, quá trình học tập và kinh nghiệm.

  • Recent studies have shown that plasticity is not just limited to childhood, but individuals of all ages have the potential to undergo significant neural changes and improvements through learning and practice.

    Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng tính dẻo dai không chỉ giới hạn ở thời thơ ấu mà mọi cá nhân ở mọi lứa tuổi đều có khả năng trải qua những thay đổi và cải thiện đáng kể về thần kinh thông qua học tập và thực hành.

  • Neuroscientists believe that understanding the mechanisms of plasticity may hold the key to treating neurological disorders and reversing the effects of brain injuries or trauma.

    Các nhà khoa học thần kinh tin rằng việc hiểu được cơ chế dẻo dai có thể là chìa khóa để điều trị các rối loạn thần kinh và đảo ngược tác động của chấn thương não.

  • Environmental enrichment, such as exposure to new and stimulating experiences, has been found to enhance plasticity and cognitive functioning in animals and humans alike.

    Sự phong phú của môi trường, chẳng hạn như tiếp xúc với những trải nghiệm mới và kích thích, được phát hiện có thể tăng cường khả năng thích nghi và chức năng nhận thức ở cả động vật và con người.

  • Some researchers suggest that the plasticity of the human brain may be responsible for the phenomenon of "thinking outside the box" or generating innovative and novel ideas.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng tính dẻo dai của não người có thể là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng "suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ" hoặc tạo ra những ý tưởng sáng tạo và mới lạ.

  • Studies have also shown that certain medications and therapies, such as cognitive-behavioral therapy and meditation, may foster brain plasticity and improve overall cognitive health.

    Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng một số loại thuốc và liệu pháp nhất định, chẳng hạn như liệu pháp nhận thức hành vi và thiền định, có thể thúc đẩy tính dẻo dai của não và cải thiện sức khỏe nhận thức tổng thể.

  • However, it's also important to note that excessive stress, trauma, or lack of stimulation can hinder plasticity and lead to a decline in cognitive function and brain health.

    Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là căng thẳng quá mức, chấn thương hoặc thiếu kích thích có thể cản trở khả năng thích nghi và dẫn đến suy giảm chức năng nhận thức và sức khỏe não bộ.

  • The field of neuroplasticity is still evolving, and ongoing research is shedding light on the ways in which plasticity can be harnessed for therapeutic purposes and maximized in everyday life.

    Lĩnh vực về khả năng thích nghi của não vẫn đang trong quá trình phát triển và các nghiên cứu đang được tiến hành đang làm sáng tỏ những cách thức mà khả năng thích nghi có thể được khai thác cho mục đích điều trị và tối đa hóa trong cuộc sống hàng ngày.

  • As we continue to learn more about plasticity, we may discover new ways to enhance cognitive function, treat neurological disorders, and unlock our fullest potential.

    Khi chúng ta tiếp tục tìm hiểu thêm về tính dẻo, chúng ta có thể khám phá ra những cách mới để tăng cường chức năng nhận thức, điều trị các rối loạn thần kinh và phát huy hết tiềm năng của mình.