Định nghĩa của từ kiln

kilnnoun

lò nung

/kɪln//kɪln/

Từ "kiln" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "kiln", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyln" hoặc "culnun". Từ tiếng Anh cổ này được cho là có liên quan đến động từ "cyln" hoặc "curl", có nghĩa là "cong" hoặc "bẻ cong". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "kiln" có niên đại từ khoảng năm 1200 sau Công nguyên. Vào thời điểm đó, lò nung là một loại lò hoặc lò nướng được sử dụng để đốt than, vôi hoặc các vật liệu khác. Từ này có thể phát triển từ mô tả về hình dạng cong hoặc uốn cong của các lò nung ban đầu, thường được làm bằng gạch hoặc đá và trông giống như một đường hầm cong hoặc uốn cong. Theo thời gian, nghĩa của từ "kiln" được mở rộng để bao gồm các loại lò nung hoặc lò nướng khác dùng để nung gốm sứ, thủy tinh hoặc các vật liệu khác. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như đồ gốm, làm thủy tinh và gốm sứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglò (nung vôi, gạch...)

namespace
Ví dụ:
  • The pottery studio uses a large electric kiln to fire its clay creations at high temperatures.

    Xưởng gốm sử dụng lò nung điện lớn để nung các sản phẩm đất sét ở nhiệt độ cao.

  • The ceramics teacher carefully loaded the pots into the gas kiln and set the controls for the firing process.

    Giáo viên dạy gốm cẩn thận đặt các bình gốm vào lò nung gas và cài đặt chế độ nung.

  • The artist placed the intricately designed mugs into the raku kiln, which was heated to a temperature of around 1,200 degrees Celsius.

    Nghệ sĩ đặt những chiếc cốc được thiết kế tinh xảo vào lò nung raku, nung ở nhiệt độ khoảng 1.200 độ C.

  • The ceramicist poured the molten glass into the kiln's crucible and quickly shut the door, starting the high-heat fusion process.

    Người thợ gốm đổ thủy tinh nóng chảy vào lò nung và nhanh chóng đóng cửa lại, bắt đầu quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao.

  • The draining bowls came out of the bisque kiln, ready to receive the glaze that would transform them into elegant dinnerware.

    Những chiếc bát đựng đồ gốm được lấy ra khỏi lò nung, sẵn sàng để tráng men để biến chúng thành đồ ăn thanh lịch.

  • The sculpture became translucent and took on a new texture as it emerged from the reduction kiln, which reduced the oxygen content.

    Tác phẩm điêu khắc trở nên trong suốt và có kết cấu mới khi ra khỏi lò khử, giúp giảm hàm lượng oxy.

  • The ceramicist slid the carved figurines into the kiln, which he had filled with sawdust to create a desired smoky appearance.

    Người thợ gốm đưa những bức tượng nhỏ chạm khắc vào lò nung đã được đổ đầy mùn cưa để tạo ra hình dạng khói mong muốn.

  • The kiln's computer interface alerted the artist that the firing cycle was complete, allowing her to take out her large-scale ceramic sculptures.

    Giao diện máy tính của lò nung thông báo cho nghệ sĩ rằng chu trình nung đã hoàn tất, cho phép cô lấy ra những tác phẩm điêu khắc gốm sứ cỡ lớn của mình.

  • The experienced ceramicist carefully removed the pieces from the high-fire kiln, admiring the vibrant colors and shimmering finishes.

    Người thợ gốm giàu kinh nghiệm cẩn thận lấy các mảnh gốm ra khỏi lò nung ở nhiệt độ cao, chiêm ngưỡng màu sắc rực rỡ và lớp hoàn thiện lấp lánh.

  • The apprentice paused briefly outside the low-fire kiln, holding her breath so as not to disturb the molten contents as they cooled down inside.

    Người học việc dừng lại một lát bên ngoài lò nung lửa nhỏ, nín thở để không làm xáo trộn chất nóng chảy đang nguội dần bên trong.