Định nghĩa của từ bisque

bisquenoun

đồ sứ

/bɪsk//bɪsk/

Nguồn gốc của từ "bisque" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bische", dùng để chỉ món súp làm từ xương cá và rau, có từ thế kỷ 16. Món súp này thường được dùng làm món khai vị trong các bữa ăn cầu kỳ và được coi là món ngon trong ẩm thực Pháp. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "bisque" vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số nhà sử học ẩm thực tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bisquer," có nghĩa là đun sôi nhiều lần. Điều này có thể ám chỉ quá trình ninh súp trong nhiều giờ để chiết xuất hương vị tối đa từ xương cá. Theo thời gian, công thức làm bisque đã phát triển, với việc bổ sung thêm các loại động vật có vỏ như tôm và cua, sau đó là kem và gia vị như ớt cayenne. Ngày nay, bisque được đặc trưng là một món súp đậm đà và hấp dẫn, theo truyền thống được dùng kèm với bánh mì giòn và thường có các thành phần như tôm hùm, cua hoặc hàu. Tóm lại, nguồn gốc của từ "bisque" bắt nguồn từ truyền thống ẩm thực Pháp và ý nghĩa của nó vẫn gắn liền chặt chẽ với việc chế biến và tiêu thụ súp hải sản trong suốt nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsứ không tráng men

meaning(như) bisk

namespace
Ví dụ:
  • The chef served a creamy lobster bisque as a starter for the dinner party.

    Đầu bếp phục vụ món súp kem tôm hùm làm món khai vị cho bữa tiệc tối.

  • The seafood bisque was the perfect complement to the Crab Louis salad.

    Súp hải sản là món ăn kèm hoàn hảo với salad cua Louis.

  • My favorite soup is a classic French bisque made with shrimp, crab, and a savory broth.

    Món súp yêu thích của tôi là súp bisque cổ điển của Pháp được làm từ tôm, cua và nước dùng đậm đà.

  • She loved the spicy tomato bisque with a grilled cheese sandwich on the side.

    Cô ấy thích món súp cà chua cay ăn kèm với bánh mì sandwich phô mai nướng.

  • The bisque was the star of the meal, with its rich and velvety texture and delicate seafood flavors.

    Súp là ngôi sao của bữa ăn, với kết cấu mềm mịn và hương vị hải sản tinh tế.

  • The sauce made from blending the bisque and heavy cream was drizzled over the steamed mussels and clams.

    Nước sốt làm từ hỗn hợp súp và kem đặc được rưới lên trai và nghêu hấp.

  • The bisque was indulgent and satisfying, perfect for a chilly evening.

    Món súp này rất ngon và thỏa mãn, hoàn hảo cho một buổi tối se lạnh.

  • The vegetarian bisque was made with vegetables like carrots, celery, and potatoes, blended into a luscious broth.

    Súp chay được làm từ các loại rau như cà rốt, cần tây và khoai tây, xay nhuyễn thành nước dùng thơm ngon.

  • The bisque was served with crispy breadsticks and a drizzle of olive oil for dipping.

    Món súp này được ăn kèm với bánh mì que giòn và rưới một ít dầu ô liu để chấm.

  • The bisque was an ideal Appetizer, hearty enough to serve on its own, but also went well with a side salad for a light lunch.

    Súp là món khai vị lý tưởng, đủ thịnh soạn để dùng riêng, nhưng cũng rất hợp khi dùng kèm với salad cho bữa trưa nhẹ.