danh từ
việc dễ như bỡn
đùa giỡn
/ˈdɒdl//ˈdɑːdl/Từ "doddle" có nguồn gốc kỳ lạ. Nó có từ thế kỷ 17 khi "doddle" dùng để chỉ một khối hoặc một thanh trượt bằng gỗ mà các thủy thủ sử dụng để kéo dây thừng hoặc neo. Vật này thường không cần thiết hoặc quá mức, do đó, thuật ngữ "doddle" có nghĩa là thứ gì đó dễ dàng hoặc không tốn sức. Ý nghĩa của "doddle" là thứ gì đó ít hoặc không cần khó khăn được cho là xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để mô tả một nhiệm vụ dễ dàng hoặc một hoạt động tầm thường. Ví dụ, "I found the exam was a doddle!" hoặc "I'm feeling a bit lazy today, maybe I'll just doddle around the house instead of going for a run."
danh từ
việc dễ như bỡn
Việc sơn một căn phòng trong căn hộ của tôi trở nên vô cùng dễ dàng vì các bức tường đã được sơn lót và tông màu cũng đã được chọn trước.
Việc giải quyết nhiều dự án cùng lúc ở công ty đã trở nên dễ dàng hơn kể từ khi tôi áp dụng hệ thống ưu tiên chiến lược.
Tôi thấy việc lắp ráp tủ sách mới của IKEA rất dễ dàng vì hướng dẫn rất rõ ràng và súc tích.
Viết bài luận này dễ hơn nhiều so với các bài tập trước đây của tôi vì tôi có rất nhiều tài liệu nghiên cứu và ghi chú để tham khảo.
Việc nấu thực đơn cho bữa tiệc tối này thật dễ dàng vì tôi đã hứa sẽ chuẩn bị những món ăn đơn giản, cổ điển.
Hôm nay, đạp xe đi làm có vẻ dễ dàng hơn vì thời tiết ôn hòa và đường phố không có xe cộ.
Việc học ngôn ngữ mới này có vẻ dễ dàng vì tôi đã đăng ký một khóa học ngôn ngữ chuyên sâu với một giảng viên giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết.
Vượt qua chướng ngại vật này thật dễ dàng vì tôi đã tập luyện từng bước và chuyển động trong đầu.
Làm chiếc bánh này từ đầu rất dễ vì tôi đã thử và kiểm tra công thức này nhiều lần trước đó.
Việc may chiếc váy này rất dễ dàng vì kiểu mẫu dễ sử dụng và vải thì chất lượng cao.