Định nghĩa của từ walkover

walkovernoun

chiến thắng dễ dàng

/ˈwɔːkəʊvə(r)//ˈwɔːkəʊvər/

Thuật ngữ "walkover" bắt nguồn từ thế giới đua ngựa. Vào thế kỷ 18, nếu một cuộc đua chỉ có một con ngựa tham gia, thì được coi là "đi bộ qua" vì con ngựa sẽ đi bộ qua đường đua mà không bị thách thức. Thuật ngữ này cuối cùng được mở rộng sang các tình huống khác khi chiến thắng là dễ dàng, ngụ ý không có sự cạnh tranh hoặc đối thủ.

namespace

an easy victory in a game or competition

một chiến thắng dễ dàng trong một trò chơi hoặc cuộc thi

Ví dụ:
  • The game was a walkover for the visiting team.

    Trận đấu là bước khởi đầu cho đội khách.

  • The domestic football match between Team A and Team B was a complete walkover, as Team A won convincingly with a final score of 5-0.

    Trận đấu bóng đá trong nước giữa Đội A và Đội B đã diễn ra vô cùng hấp dẫn khi Đội A giành chiến thắng thuyết phục với tỷ số chung cuộc 5-0.

  • After his rival withdrew from the race due to illness, John's path to election was a straightforward walkover.

    Sau khi đối thủ của ông rút lui khỏi cuộc đua vì lý do sức khỏe, con đường đi đến chiến thắng của John đã trở nên dễ dàng hơn.

  • The junior tennis tournament saw a walkover in the semi-finals when the player's opponent failed to turn up for the match.

    Giải quần vợt dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên đã chứng kiến ​​một trận thắng dễ dàng ở vòng bán kết khi đối thủ của tay vợt này không đến tham dự trận đấu.

  • Max's opponent in the singles final decided to retire due to injury, making Max's victory a walkover.

    Đối thủ của Max trong trận chung kết đơn đã quyết định bỏ cuộc vì chấn thương, khiến chiến thắng của Max trở nên dễ dàng.

a victory given to a player or team because their opponent did not take part

một chiến thắng được trao cho một người chơi hoặc một đội vì đối thủ của họ không tham gia