Định nghĩa của từ cakewalk

cakewalknoun

dễ như ăn bánh

/ˈkeɪkwɔːk//ˈkeɪkwɔːk/

Thuật ngữ "cakewalk" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở các đồn điền phía Nam. Thuật ngữ này ám chỉ một loại đấu giá mà nô lệ sẽ tham gia vào một cuộc dạo chơi nhàn nhã, chế giễu cuộc dạo chơi của giới thượng lưu, được gọi là "cuộc dạo chơi hoặc đi dạo". Những nô lệ sẽ diễu hành quanh khu đấu giá, giả vờ là những người trồng trọt và người hộ tống của họ, trong khi những người mua tiềm năng sẽ trả giá cho họ. Người bán đấu giá sẽ tuyên bố người trả giá cao nhất là "winner" của "chiếc bánh", thường là một số tiền nhỏ hoặc một bữa ăn nhẹ. Cuối cùng, thuật ngữ này đã phát triển thành một nhiệm vụ dễ dàng hoặc không tốn sức, như thể người ta có thể dễ dàng thực hiện, giống như một cuộc dạo chơi. Ngày nay, "cakewalk" thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà thành công gần như được đảm bảo, khiến nó trở thành một thành ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiệu nhảy thưởng bánh (của người da đen)

namespace
Ví dụ:
  • Baking a cakewalk for my niece's birthday was a breeze because the recipe was so straightforward.

    Làm bánh cakewalk cho sinh nhật cháu gái tôi thật dễ dàng vì công thức rất đơn giản.

  • The dance competition at the school's talent show was a cakewalk for the experienced ballroom dancers.

    Cuộc thi khiêu vũ tại chương trình tài năng của trường là một cuộc thi dễ dàng đối với các vũ công khiêu vũ giàu kinh nghiệm.

  • My co-worker's presentation about the new marketing strategy was a cakewalk compared to the confusing one she gave last month.

    Bài thuyết trình của đồng nghiệp tôi về chiến lược tiếp thị mới dễ dàng hơn nhiều so với bài thuyết trình khó hiểu mà cô ấy trình bày vào tháng trước.

  • The crossword puzzle that needed to be done in class was a cakewalk for me because I'm an avid puzzle solver.

    Đối với tôi, việc giải ô chữ trong lớp là chuyện dễ như trở bàn tay vì tôi là người rất thích giải ô chữ.

  • Passing the final exam in my Spanish class was a cakewalk since I had studied diligently for weeks.

    Việc vượt qua kỳ thi cuối kỳ môn tiếng Tây Ban Nha của tôi là chuyện dễ dàng vì tôi đã học tập chăm chỉ trong nhiều tuần.

  • The charity 5k I ran yesterday was a cakewalk for me, and I finished with a personal best time.

    Cuộc chạy từ thiện 5 km mà tôi tham gia ngày hôm qua là một điều dễ dàng đối với tôi và tôi đã hoàn thành với thành tích cá nhân tốt nhất.

  • The job interview went very smoothly, and I can confidently say it was a cakewalk compared to my previous job search experiences.

    Buổi phỏng vấn xin việc diễn ra rất suôn sẻ và tôi có thể tự tin nói rằng nó dễ như trở bàn tay so với những lần tìm việc trước đây của tôi.

  • My nephew's science fair project about the water cycle was a cakewalk since he had a clear understanding of the topic.

    Dự án khoa học về chu trình tuần hoàn của nước của cháu trai tôi đã thành công mỹ mãn vì cháu hiểu rõ chủ đề này.

  • The gallery opening for the new artwork was a cakewalk for the guest of honor, who had sold multiple pieces before the event even started.

    Buổi khai mạc triển lãm tác phẩm nghệ thuật mới diễn ra vô cùng dễ dàng đối với vị khách danh dự, người đã bán được nhiều tác phẩm trước khi sự kiện bắt đầu.

  • The DIY project to create a birdhouse out of recycled materials was a cakewalk for my crafty neighbor, who has made numerous birdhouses in the past.

    Dự án tự làm một ngôi nhà chim từ vật liệu tái chế là một việc dễ dàng đối với người hàng xóm khéo tay của tôi, người đã từng làm rất nhiều ngôi nhà chim trong quá khứ.