Định nghĩa của từ diurnal

diurnaladjective

ban ngày

/daɪˈɜːnl//daɪˈɜːrnl/

Từ "diurnal" bắt nguồn từ tiếng Latin "diurnus", có nghĩa là "daily" hoặc "trong ngày". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ cụm từ "diu regnare", có nghĩa là "trị vì trong một ngày". Trong tiếng Anh, từ "diurnal" ban đầu dùng để chỉ một ngày hoặc khoảng thời gian 24 giờ, đặc biệt liên quan đến các sự kiện thiên văn. Theo thời gian, ý nghĩa của "diurnal" được mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì xảy ra hoặc liên quan đến ban ngày, chẳng hạn như động vật hoạt động ban ngày, chủ yếu hoạt động vào ban ngày. Trong tiếng Anh hiện đại, "diurnal" thường được dùng để mô tả thói quen, hành vi hoặc hoạt động diễn ra hàng ngày hoặc đặc trưng của ban ngày. Ví dụ, thói quen ban ngày có thể dùng để chỉ lịch trình hàng ngày hoặc sinh vật hoạt động ban ngày có thể là động vật hoạt động vào ban ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningban ngày

meaning(thiên văn học) một ngày đêm (24 tiếng), suốt ngày đêm

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) hằng ngày

namespace

active during the day

hoạt động trong ngày

Ví dụ:
  • Unlike most other bats, this species is diurnal.

    Không giống như hầu hết các loài dơi khác, loài dơi này hoạt động vào ban ngày.

  • Many birds and mammals that dwell in forests and savannas are diurnal, meaning they are active during the daytime and rest at night.

    Nhiều loài chim và động vật có vú sống trong rừng và thảo nguyên là loài hoạt động vào ban ngày, nghĩa là chúng hoạt động vào ban ngày và nghỉ ngơi vào ban đêm.

  • Diurnal primates, such as baboons and macaques, can be found lounging in trees and foraging for food during daytime hours.

    Các loài linh trưởng hoạt động vào ban ngày, chẳng hạn như khỉ đầu chó và khỉ đuôi dài, thường nằm dài trên cây và kiếm ăn vào ban ngày.

  • The cheetah, a diurnal feline, is known for its speed and agility, capable of running up to 75 miles per hour in pursuit of prey.

    Báo gêpa, loài mèo sống vào ban ngày, nổi tiếng với tốc độ và sự nhanh nhẹn, có khả năng chạy tới 75 dặm một giờ để truy đuổi con mồi.

  • Butterflies and bees are diurnal insects that are frequent visitors to gardens and fields during daylight.

    Bướm và ong là những loài côn trùng hoạt động vào ban ngày và thường xuyên ghé thăm các khu vườn và cánh đồng vào ban ngày.

Từ, cụm từ liên quan

taking one day

mất một ngày

Ví dụ:
  • the diurnal rotation of the earth

    sự quay hàng ngày của trái đất