tính từ
(thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương
solar eclipse: nhật thực
solar system: hệ mặt trời
Default
(thiên văn) mặt trời
mặt trời
/ˈsəʊlə(r)//ˈsəʊlər/Từ "solar" bắt nguồn từ tiếng Latin "sol", có nghĩa là "mặt trời". Trong thần thoại La Mã cổ đại, mặt trời được nhân cách hóa thành một vị thần tên là Sol, và từ tiếng Latin "solaris" được dùng để mô tả những thứ liên quan đến mặt trời. Thuật ngữ "solar" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "solare," và ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó thuộc về hoặc có liên quan đến mặt trời. Theo thời gian, ý nghĩa của "solar" được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến mặt trời, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, bức xạ mặt trời và thậm chí cả hệ mặt trời. Ngày nay, thuật ngữ "solar" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thiên văn học, vật lý và kỹ thuật, để mô tả các hiện tượng và công nghệ liên quan đến mặt trời.
tính từ
(thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương
solar eclipse: nhật thực
solar system: hệ mặt trời
Default
(thiên văn) mặt trời
of or connected with the sun
của hoặc kết nối với mặt trời
bức xạ mặt trời
nhật thực
gió mặt trời
chu kỳ mặt trời
Các tấm pin mặt trời trên mái trường tạo ra đủ năng lượng để cung cấp cho toàn bộ tòa nhà vào ban ngày.
using the sun’s energy
sử dụng năng lượng mặt trời
sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời
một điện thoại vệ tinh có pin năng lượng mặt trời