Định nghĩa của từ crepuscular

crepuscularadjective

chạng vạng

/krɪˈpʌskjələ(r)//krɪˈpʌskjələr/

Từ "crepuscular" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "crepusculum", có nghĩa là "twilight" hoặc "bình minh". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "crepere", có nghĩa là "trườn" hoặc "bò", có thể là do bản chất chậm rãi và dần dần của giờ chạng vạng. Từ "crepuscular" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả những thứ thuộc về hoặc liên quan đến chạng vạng. Theo nghĩa thơ ca, nó có thể được sử dụng để mô tả các cảnh, âm thanh hoặc cảm xúc đặc trưng của giờ chạng vạng, thường là kỳ lạ, huyền bí hoặc u sầu. Ngày nay, từ "crepuscular" được sử dụng trong cả bối cảnh khoa học và văn học để mô tả hành vi và môi trường sống của các sinh vật hoạt động trong lúc chạng vạng, cũng như để gợi lên vẻ đẹp ám ảnh của bầu không khí chạng vạng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hoàng hôn

meaning(động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn

namespace
Ví dụ:
  • The crepuscular fox is most active during the twilight hours, around dawn and dusk.

    Cáo hoàng hôn hoạt động mạnh nhất vào lúc chạng vạng, khoảng lúc bình minh và hoàng hôn.

  • The crepuscular owl’s hooting can be heard in the darkness as the sun begins to set.

    Tiếng kêu của loài cú mèo hoàng hôn có thể được nghe thấy trong bóng tối khi mặt trời bắt đầu lặn.

  • The crepuscular deer are known for their nocturnal behavior and can often be seen moving through the forest during the golden hour.

    Hươu hoàng hôn được biết đến với hành vi hoạt động về đêm và thường được nhìn thấy di chuyển qua khu rừng vào giờ vàng.

  • The crepuscular bat emerges from their roosts during the hours of dim light to hunt for insects.

    Loài dơi hoàng hôn bay ra khỏi tổ vào lúc ánh sáng yếu để săn côn trùng.

  • The crepuscular horse of a different color are generally sedentary but come out during the crepuscular period to graze.

    Những con ngựa chạng vạng có màu sắc khác nhau thường ít vận động nhưng sẽ ra ngoài vào lúc chạng vạng để gặm cỏ.

  • The crepuscular rabbit retreats to their burrows during the day and emerges only during the faint light of early morning or dusk.

    Thỏ hoàng hôn thường lui về hang vào ban ngày và chỉ xuất hiện khi có ánh sáng yếu vào sáng sớm hoặc hoàng hôn.

  • The crepuscular bird’s song can be heard echoing through the trees before daybreak and after sunset.

    Tiếng hót của loài chim hoàng hôn có thể được nghe thấy vọng lại qua những tán cây trước khi bình minh và sau khi hoàng hôn.

  • The crepuscular wolf pack roam the forest fringes as the world slowly descends into darkness.

    Bầy sói đi lang thang ở bìa rừng vào lúc hoàng hôn khi thế giới dần chìm vào bóng tối.

  • The crepuscular lynx stalks through the underbrush, hunting for its prey under the subdued light.

    Loài linh miêu hoàng hôn rảo bước qua bụi rậm, săn mồi dưới ánh sáng yếu ớt.

  • Crepuscular animals face many evolved adaptations to be beneficial during the low light hours, such as acute senses and camouflage in their environment.

    Động vật sống về đêm có nhiều khả năng thích nghi tiến hóa để có lợi trong những giờ thiếu sáng, chẳng hạn như giác quan nhạy bén và ngụy trang trong môi trường xung quanh.