tính từ
có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau
có thể nhận ra, có thể nhận biết
Default
có thể đồng nhất được
có thể nhận dạng được
/aɪˌdentɪˈfaɪəbl//aɪˌdentɪˈfaɪəbl/"Identifiable" bắt nguồn từ tiếng Latin "identificare", có nghĩa là "làm giống nhau". Nó được hình thành bằng cách kết hợp "idem" (giống nhau) và "facere" (làm). Hậu tố "-able" biểu thị khả năng được thực hiện, tạo ra "identifiable" có nghĩa là "có khả năng được làm giống nhau hoặc được công nhận là riêng biệt". Về cơ bản, điều này biểu thị khả năng phân biệt một thứ gì đó với những thứ khác hoặc nhận ra nó như một thực thể cụ thể.
tính từ
có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau
có thể nhận ra, có thể nhận biết
Default
có thể đồng nhất được
Các camera CCTV được lắp đặt trong công viên giúp xác định được ai đã đột nhập vào khu vực này trong vụ cướp.
Dấu vân tay tìm thấy trên hung khí giết người có thể xác định được là của nghi phạm.
Dấu vết kỹ thuật số mà tội phạm mạng để lại cho thấy chúng đang ở một quốc gia khác.
Hình ảnh độc đáo trên thẻ tín dụng đã giúp cảnh sát xác định được thủ phạm của vụ lừa đảo.
ADN tìm thấy trên đầu mẩu thuốc lá bỏ lại tại hiện trường có thể xác định là của nghi phạm.
Những đặc điểm dễ nhận biết của chiếc xe như màu sắc và nhãn hiệu giúp nhận dạng được khi bị cảnh sát giao thông dừng xe.
Giọng nói đặc trưng mà nạn nhân nghe được qua cuộc gọi điện thoại đã giúp các nhà điều tra xác định được nghi phạm tiềm năng.
Logo mờ nhạt của trường giúp xác định địa điểm xảy ra vụ việc.
Chiếc ly rượu vỡ tại bữa tiệc tối có hình thuôn dài và có một đỉnh đặc biệt được khắc trên thân ly, giúp xác định được là ly của nạn nhân.
Mùi nước hoa đặc trưng còn sót lại trên chiếc váy đã giúp các nhà điều tra xác định được người cuối cùng mặc nó.