tính từ ((thường) : to, đôi khi : from, with)
không giống, khác
(toán học) không đồng dạng
Default
không đồng dạng
khác nhau
/dɪˈsɪmɪlə(r)//dɪˈsɪmɪlər/Từ "dissimilar" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó là sự kết hợp của hai từ tiếng Latin: "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "xa", và "similis" có nghĩa là "similar" hoặc "alike". Vào thế kỷ 15, các từ tiếng Latin đã được kết hợp để tạo thành từ tiếng Latin "dissimilaris", có nghĩa là "không giống nhau" hoặc "different". Từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "dissimilar" và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16.
tính từ ((thường) : to, đôi khi : from, with)
không giống, khác
(toán học) không đồng dạng
Default
không đồng dạng
Các hồ thủy triều trên bờ biển đá không giống với các đầm phá yên tĩnh trên bãi cát.
Tiếng cười của cô không giống tiếng cười khàn khàn, sâu lắng của anh.
Cảnh quan sa mạc hoàn toàn khác biệt với những khu rừng xanh tươi mà cô từng quen thuộc.
Địa hình đồi núi không giống với địa hình đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
Tính cách của họ xung đột vì họ thường xuyên có những điểm khác biệt.
Không khí mát mẻ, khô ráo của sa mạc tương phản rõ rệt với không khí ẩm ướt, oi bức của rừng nhiệt đới, khiến hai địa điểm này trở nên khác biệt.
Tiếng hú đơn độc của bầy sói không giống với tiếng hót của các loài chim vào ban ngày.
Tính cách trầm tính, hướng nội của cô khác hẳn với tính cách hòa đồng, hướng ngoại của anh.
Chiếc váy dài đến mắt cá chân gợn sóng tạo nên sự tương phản hoàn toàn với chiếc quần ống rộng, bồng bềnh.
Mặc dù có chung di sản, các giá trị văn hóa và xã hội của họ lại không giống nhau, dẫn đến niềm tin và quan điểm xung đột.