Định nghĩa của từ unlike

unlikepreposition

khác, không giống

/ʌnˈlʌɪk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "unlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với", và "like" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*lika-", có nghĩa là "similar" hoặc "like". Trong tiếng Anh cổ, từ "unlike" được ghi là "unliþe" hoặc "unlīc", có nghĩa là "không giống nhau" hoặc "dissimilar". Nó được sử dụng để chỉ sự thiếu tương đồng hoặc khác biệt giữa hai thứ. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "unlike", thường được sử dụng ngày nay để chỉ sự thiếu tương đồng hoặc đối lập giữa hai thứ. Ví dụ, "He's unlike his brother" có nghĩa là anh ấy không giống anh trai mình. Từ "unlike" vẫn được sử dụng theo cùng một cách cho đến ngày nay, với nguồn gốc bắt nguồn từ tiếng Anh cổ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhác, không giống

examplehe is unlike his parents: nó không giống bố mẹ nó

type giới từ

meaningkhông giống như

examplehe is unlike his parents: nó không giống bố mẹ nó

namespace

different from a particular person or thing

khác với một người hoặc vật cụ thể

Ví dụ:
  • Music is quite unlike any other art form.

    Âm nhạc hoàn toàn không giống bất kỳ loại hình nghệ thuật nào khác.

  • The sound was not unlike that of birds singing.

    Âm thanh đó không khác gì tiếng chim hót.

used to contrast somebody/something with another person or thing

dùng để đối chiếu ai/cái gì với người hoặc vật khác

Ví dụ:
  • Unlike most systems, this one is very easy to install.

    Không giống như hầu hết các hệ thống, hệ thống này rất dễ cài đặt.

not typical of somebody/something

không điển hình của ai/cái gì

Ví dụ:
  • It's very unlike him to be so late.

    Thật không giống anh ấy khi đến muộn như vậy.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan