Định nghĩa của từ changer

changernoun

người thay đổi

/ˈtʃeɪndʒə(r)//ˈtʃeɪndʒər/

Từ "changer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "changer", bắt nguồn từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "change". Ý nghĩa của "changer" như một danh từ, ám chỉ một người hoặc một vật làm thay đổi điều gì đó, xuất hiện vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả một người đổi tiền, một người đổi một loại tiền tệ này lấy một loại tiền tệ khác. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai thay đổi hoặc biến đổi một thứ gì đó, chẳng hạn như một công cụ, thiết bị hoặc thậm chí là kế hoạch của một người. Ngày nay, từ "changer" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh (ví dụ: "He's a key changer in our company's strategy") đến phát triển cá nhân (ví dụ: "She's a life changer, helping people overcome addiction").

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) máy đổi

namespace

a person or thing that changes something, usually in order to improve it

một người hoặc vật làm thay đổi một cái gì đó, thường là để cải thiện nó

Ví dụ:
  • The whole experience was a life changer for me.

    Toàn bộ trải nghiệm này đã thay đổi cuộc đời tôi.

  • The biggest mistake made by would-be career changers is waiting too long to start the process.

    Sai lầm lớn nhất mà những người muốn thay đổi nghề nghiệp mắc phải là chờ quá lâu để bắt đầu quá trình.

Từ, cụm từ liên quan

a piece of equipment that holds several discs, etc. and is able to switch between them

một thiết bị chứa nhiều đĩa, v.v. và có thể chuyển đổi giữa chúng

Ví dụ:
  • The car comes with white leather seats and a 6-CD changer.

    Chiếc xe được trang bị ghế da màu trắng và đầu đĩa CD 6 đĩa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches