Định nghĩa của từ transformational

transformationaladjective

chuyển đổi

/ˌtrænsfəˈmeɪʃənl//ˌtrænsfərˈmeɪʃənl/

Từ "transformational" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" hoặc "vượt ra ngoài", và thuật ngữ tiếng Latin "formare" có nghĩa là "định hình" hoặc "tạo thành". Bản thân từ "transformation" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả sự thay đổi hoặc chuyển dịch về hình thức. Hậu tố "-al" được thêm vào cuối "transformation" để tạo thành tính từ "transformational," có nghĩa là mô tả hoặc đặc trưng bởi sự chuyển đổi. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "transformational" trở nên phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học, kinh doanh và giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển cá nhân và tổ chức. Theo nghĩa này, "transformational" ám chỉ một sự thay đổi sâu sắc và lâu dài, vượt ra ngoài sự cải cách hay cải thiện đơn thuần, mà là sự chuyển đổi toàn bộ bản thể hoặc hệ thống của một người.

namespace
Ví dụ:
  • The leadership training program offered by the company was a truly transformational experience for our employees, as it helped them develop new skills and mindsets that significantly improved their performance and effectiveness in their roles.

    Chương trình đào tạo lãnh đạo do công ty cung cấp thực sự là trải nghiệm mang tính chuyển đổi cho nhân viên của chúng tôi vì nó giúp họ phát triển các kỹ năng và tư duy mới giúp cải thiện đáng kể hiệu suất và hiệu quả trong vai trò của họ.

  • The artist's new album is a transformational work that explores deep themes of healing, self-discovery, and personal growth.

    Album mới của nghệ sĩ là một tác phẩm mang tính chuyển đổi, khám phá những chủ đề sâu sắc về chữa lành, tự khám phá và phát triển bản thân.

  • The retreat in the mountains was a transformational experience for me - I came back feeling more connected to nature, more grounded in my values, and more at peace with myself.

    Chuyến tĩnh tâm trên núi là một trải nghiệm biến đổi đối với tôi - tôi trở về với cảm giác gắn bó hơn với thiên nhiên, tin tưởng hơn vào các giá trị của mình và bình yên hơn với chính mình.

  • The therapist's approach to therapy is decidedly transformational, as she focuses on helping her clients identify and address the root causes of their issues, rather than just treating the symptoms.

    Phương pháp tiếp cận trị liệu của nhà trị liệu này chắc chắn mang tính chuyển đổi, vì cô tập trung vào việc giúp khách hàng xác định và giải quyết nguyên nhân gốc rễ của vấn đề, thay vì chỉ điều trị các triệu chứng.

  • The interactive workshop on mindfulness and meditation was a transformational event that empowered participants to develop a deeper awareness of their thoughts and emotions, and to cultivate greater calm and clarity in their lives.

    Buổi hội thảo tương tác về chánh niệm và thiền định là một sự kiện mang tính chuyển đổi giúp người tham gia có thể phát triển nhận thức sâu sắc hơn về suy nghĩ và cảm xúc của mình, đồng thời nuôi dưỡng sự bình tĩnh và sáng suốt hơn trong cuộc sống.

  • The educational program designed for underprivileged children was a transformational endeavor that unlocked new learning opportunities for these students, and helped them develop the confidence and skills they need to succeed in school and in life.

    Chương trình giáo dục dành cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn là một nỗ lực mang tính chuyển đổi, mở ra nhiều cơ hội học tập mới cho những học sinh này và giúp các em phát triển sự tự tin cũng như các kỹ năng cần thiết để thành công trong học tập và cuộc sống.

  • The wellness retreat offered by the resort in Bali was a transformational experience that combined elements of yoga, meditation, nutrition, and holistic health to help participants achieve their full potential both physically and emotionally.

    Chương trình tĩnh dưỡng chăm sóc sức khỏe do khu nghỉ dưỡng ở Bali cung cấp là một trải nghiệm chuyển đổi kết hợp các yếu tố yoga, thiền, dinh dưỡng và sức khỏe toàn diện để giúp người tham gia đạt được tiềm năng đầy đủ của mình về cả thể chất và tinh thần.

  • The opening ceremony of the new theater building was a transformational event for the arts community, as it marked the beginning of a new era of artistic expression and cultural exchange.

    Lễ khánh thành tòa nhà nhà hát mới là sự kiện mang tính chuyển đổi đối với cộng đồng nghệ thuật vì nó đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới về biểu đạt nghệ thuật và giao lưu văn hóa.

  • The change management initiative implemented by the company was a transformational effort that helped employees embrace new technologies, processes, and ways of working, and fostered a more innovative, collaborative, and efficient culture.

    Sáng kiến ​​quản lý thay đổi do công ty thực hiện là nỗ lực mang tính chuyển đổi giúp nhân viên nắm bắt các công nghệ, quy trình và cách làm việc mới, đồng thời thúc đẩy văn hóa đổi mới, hợp tác và hiệu quả hơn.

  • The mission trip to the impoverished community in Guatemala was a transformational experience for the volunteers, as they witnessed first-hand the power of compassion, empathy, and service to make a difference in people's lives.

    Chuyến đi truyền giáo đến cộng đồng nghèo khó ở Guatemala là một trải nghiệm biến đổi đối với các tình nguyện viên, khi họ tận mắt chứng kiến ​​sức mạnh của lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và tinh thần phục vụ có thể tạo nên sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.

Từ, cụm từ liên quan