Định nghĩa của từ disembarkation

disembarkationnoun

sự xuống tàu

/ˌdɪsˌembɑːˈkeɪʃn//ˌdɪsˌembɑːrˈkeɪʃn/

Từ "disembarkation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin thế kỷ 15 "dis-" có nghĩa là "down" hoặc "off", và "e" có nghĩa là "other", và "margare" có nghĩa là "ship". Trong tiếng Latin, từ "disembarcari" được sử dụng để mô tả hành động xuống hoặc rời khỏi tàu hoặc bình. Cụm từ tiếng Latin này sau đó được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp cổ là "desembarquer", và cuối cùng là tiếng Anh trung đại là "desembarken" hoặc "disembarkation". Cách viết và ý nghĩa tiếng Anh hiện đại của từ "disembarkation" đề cập đến hành động xuống tàu, máy bay hoặc phương tiện sau khi di chuyển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe

namespace
Ví dụ:
  • After hours on the cruise ship, the passengers finally experienced disembarkation, excitedly disembarking with their luggage in hand.

    Sau nhiều giờ trên tàu du lịch, cuối cùng hành khách cũng được xuống tàu, háo hức xuống tàu với hành lý trên tay.

  • The captain announced that the disembarkation process would begin at 8:00 AM, giving passengers plenty of time to gather their belongings and prepare to leave the ship.

    Thuyền trưởng thông báo rằng quá trình xuống tàu sẽ bắt đầu lúc 8:00 sáng, giúp hành khách có đủ thời gian để thu dọn đồ đạc và chuẩn bị rời khỏi tàu.

  • The busy disembarkation area was filled with excited chatter and the sound of wheels on the concrete as passengers pushed suitcases behind them.

    Khu vực xuống tàu đông đúc tràn ngập tiếng trò chuyện phấn khích và tiếng bánh xe lăn trên bê tông khi hành khách đẩy vali phía sau.

  • The tourist agency provided shuttle services for disembarkation, making it easier for passengers to travel to their next destination without having to lug their luggage through unfamiliar streets.

    Công ty du lịch cung cấp dịch vụ đưa đón khi xuống tàu, giúp hành khách dễ dàng di chuyển đến điểm đến tiếp theo mà không phải kéo lê hành lý qua những con phố xa lạ.

  • During disembarkation, the crew onboard continued to work hard, ensuring that everyone departed safely and smoothly.

    Trong quá trình rời tàu, thủy thủ đoàn vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ để đảm bảo mọi người khởi hành an toàn và suôn sẻ.

  • Disembarkation ended with a wave to the ship and a feeling of sadness mixed with excitement, as the passengers left the familiar surroundings of the cruise ship.

    Hành trình xuống tàu kết thúc bằng cái vẫy tay chào con tàu và cảm giác buồn bã xen lẫn phấn khích khi hành khách rời khỏi khung cảnh quen thuộc của con tàu du lịch.

  • The disembarkation process was seamless, with minimal wait times and clear directions from the crew.

    Quá trình xuống tàu diễn ra suôn sẻ, thời gian chờ đợi rất ngắn và được phi hành đoàn hướng dẫn rõ ràng.

  • Some passengers chose to take advantage of the disembarkation lounge, a peaceful space designed to help passengers relax and wait for their flights or transportation.

    Một số hành khách chọn tận dụng phòng chờ xuống máy bay, một không gian yên tĩnh được thiết kế để giúp hành khách thư giãn và chờ chuyến bay hoặc phương tiện di chuyển của mình.

  • The disembarkation area was bustling with energy as passengers eagerly headed off on their various destinations, happy to be continuing their travels.

    Khu vực xuống tàu nhộn nhịp với hành khách háo hức lên đường đến các điểm đến khác nhau, vui mừng khi được tiếp tục hành trình.

  • The cruise ship staff provided assistance during disembarkation, ensuring that each passenger had everything they needed to begin their next leg of the journey.

    Đội ngũ nhân viên trên tàu du lịch đã hỗ trợ trong quá trình xuống tàu, đảm bảo mỗi hành khách có mọi thứ họ cần để bắt đầu chặng tiếp theo của hành trình.