Định nghĩa của từ deport

deportverb

trục xuất

/dɪˈpɔːt//dɪˈpɔːrt/

Danh từ "deport" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "deporter," có nghĩa là "mang đi hoặc mang đi". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "deportare," có nghĩa là "mang đi" hoặc "loại bỏ". Theo nghĩa ban đầu, "deport" ám chỉ hành động mang hoặc vận chuyển ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm nghĩa "trục xuất hoặc lưu đày" ai đó, như trong việc đưa một người ra khỏi một quốc gia hoặc lãnh thổ. Cách sử dụng này vẫn phổ biến cho đến ngày nay, thường trong bối cảnh thực thi pháp luật hoặc các giao thức chính thức. Bất kể nghĩa ban đầu của nó là gì, "deport" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quan hệ quốc tế đến ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrục xuất; phát vãng, đày đi

exampleto deport oneself: ăn ở, cư xử

namespace
Ví dụ:
  • After an extensive investigation, the authorities decided to deport the criminal back to his home country.

    Sau một cuộc điều tra mở rộng, chính quyền đã quyết định trục xuất tên tội phạm này về nước.

  • The immigrant was threatened with deportation if he failed to provide proper documentation.

    Người nhập cư bị đe dọa trục xuất nếu không cung cấp được giấy tờ hợp lệ.

  • The country's strict immigration laws have resulted in many undocumented immigrants being deported.

    Luật nhập cư nghiêm ngặt của đất nước đã dẫn đến việc nhiều người nhập cư không có giấy tờ bị trục xuất.

  • The government's policy of deporting refugees has been harshly criticized by human rights organizations.

    Chính sách trục xuất người tị nạn của chính phủ đã bị các tổ chức nhân quyền chỉ trích gay gắt.

  • The train departed at 7 pm sharp, but the deportee didn't notice and missed his ride.

    Chuyến tàu khởi hành đúng 7 giờ tối, nhưng người bị trục xuất không để ý và đã lỡ chuyến.

  • The deportee's only hope of staying in the country was to appeal the decision in court.

    Niềm hy vọng duy nhất của người bị trục xuất để được ở lại đất nước này là kháng cáo quyết định lên tòa án.

  • Many deportees struggle to adjust to life in their home countries, especially if they left as children.

    Nhiều người bị trục xuất phải vật lộn để thích nghi với cuộc sống ở quê nhà, đặc biệt là khi họ rời đi khi còn nhỏ.

  • The deportee's family waited anxiously at the airport, hoping that he would be allowed to return.

    Gia đình của người bị trục xuất đang lo lắng chờ đợi ở sân bay, hy vọng rằng anh sẽ được phép trở về.

  • The deportee's future plans were uncertain, as he faced an uphill battle to clear his name and be allowed to return.

    Kế hoạch tương lai của người bị trục xuất vẫn chưa chắc chắn vì anh phải đối mặt với cuộc chiến khó khăn để minh oan và được phép hồi hương.

  • The deportee's legal team argued that sending him back would be a violation of his human rights, but the judge ruled against him.

    Nhóm luật sư của người bị trục xuất lập luận rằng việc trục xuất anh ta sẽ vi phạm nhân quyền, nhưng thẩm phán đã phán quyết bất lợi cho anh ta.