Định nghĩa của từ discourse upon

discourse uponphrasal verb

bài phát biểu về

////

Cụm từ "discourse upon" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ hai từ riêng biệt, "discourse" và "upon". Từ "discourse" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "dire", có nghĩa là "nói". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "discen", có nghĩa là "conversation" hoặc "tường thuật". Cuối cùng, nó trở thành "discourse", có nghĩa cụ thể hơn là một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình chính thức về một chủ đề cụ thể. Từ "upon" bắt nguồn từ giới từ tiếng Anh cổ "on", có nghĩa là "on" hoặc "upon". Nó luôn có nghĩa này trong tiếng Anh và vẫn tương đối không thay đổi theo thời gian. Khi hai từ này được kết hợp thành "discourse upon,", nó tạo thành một cụm từ có nghĩa là một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình chính thức về một chủ đề cụ thể. Nó báo hiệu cho người đọc hoặc người nghe rằng người nói hoặc tác giả sẽ trình bày về một chủ đề cụ thể theo cách có chủ đích và có tổ chức. Nhìn chung, "discourse upon" là một cụm từ hữu ích để xác định rõ trọng tâm và mục tiêu chính của một cuộc thảo luận hoặc bài thuyết trình, đặc biệt là trong bối cảnh học thuật hoặc kỹ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • In her dissertation, the author explores the discourse upon the role of social media in political activism.

    Trong luận án của mình, tác giả khám phá diễn ngôn về vai trò của mạng xã hội trong hoạt động chính trị.

  • The keynote speaker delved into a fascinating discourse upon the effects of globalization on local economies.

    Diễn giả chính đã đi sâu vào bài diễn thuyết hấp dẫn về tác động của toàn cầu hóa đến nền kinh tế địa phương.

  • The panel discussion focused on the discourse surrounding the impact of artificial intelligence on the workforce.

    Buổi thảo luận tập trung vào chủ đề xoay quanh tác động của trí tuệ nhân tạo đối với lực lượng lao động.

  • The article provoked a lively discourse upon the relationship between technology and privacy.

    Bài viết đã gây ra một cuộc thảo luận sôi nổi về mối quan hệ giữa công nghệ và quyền riêng tư.

  • The speech launched a discourse upon the need for a more equitable distribution of wealth.

    Bài phát biểu đã mở đầu cho một cuộc thảo luận về nhu cầu phân phối của cải công bằng hơn.

  • The lecture initiated a discourse upon the future of renewable energy.

    Bài giảng mở đầu cho một cuộc thảo luận về tương lai của năng lượng tái tạo.

  • The seminar sparked a discourse upon the challenges faced by women in leadership roles.

    Hội thảo đã khơi dậy một cuộc thảo luận về những thách thức mà phụ nữ phải đối mặt khi đảm nhiệm vai trò lãnh đạo.

  • The paper sparked an exciting discourse upon the relationship between environmental degradation and poverty.

    Bài báo đã làm dấy lên một cuộc thảo luận thú vị về mối quan hệ giữa suy thoái môi trường và nghèo đói.

  • The thesis discussed the discourse surrounding the importance of cultural heritage preservation in modern society.

    Luận văn thảo luận về diễn ngôn xung quanh tầm quan trọng của việc bảo tồn di sản văn hóa trong xã hội hiện đại.

  • The documentary triggered a discourse upon the need for criminal justice reform.

    Bộ phim tài liệu này đã khơi dậy một cuộc thảo luận về nhu cầu cải cách tư pháp hình sự.