Định nghĩa của từ polemical

polemicaladjective

mang tính luận chiến

/pəˈlemɪkl//pəˈlemɪkl/

Từ "polemical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "polemos", có nghĩa là "chiến tranh". Mối liên hệ này làm nổi bật bản chất hung hăng, mang tính tranh luận của văn bản tranh luận, nhằm mục đích bác bỏ các quan điểm đối lập và ủng hộ một mục đích cụ thể. Thuật ngữ "polemic" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và cách sử dụng của nó phản ánh bối cảnh lịch sử của các tranh chấp tôn giáo và chính trị. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả bất kỳ hình thức lập luận nào được viết hoặc nói, đặc trưng bởi hùng biện mạnh mẽ, thường mang tính đối đầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc luận chiến, cuộc bút chiến

meaning(số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến

meaningnhà luận chiến, nhà bút chiến

type tính từ: (polemical)

meaningcó tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến

namespace
Ví dụ:
  • The author's writing style is polemical as he constantly takes strong and contentious positions on various issues.

    Phong cách viết của tác giả mang tính tranh luận khi ông liên tục đưa ra những quan điểm mạnh mẽ và gây tranh cãi về nhiều vấn đề khác nhau.

  • The debate between the proponents and opponents of gun control has become extremely polemical, with each side heavily criticizing the other.

    Cuộc tranh luận giữa những người ủng hộ và phản đối kiểm soát súng đã trở nên cực kỳ gay gắt, khi mỗi bên chỉ trích nặng nề bên kia.

  • Some critics have labeled the movie polemical due to its strong political message and overt political commentary.

    Một số nhà phê bình cho rằng bộ phim mang tính tranh luận vì thông điệp chính trị mạnh mẽ và bình luận chính trị công khai của nó.

  • The polemical rhetoric employed by the politician during the election campaign has caused a lot of controversy and animosity among his opponents.

    Lời lẽ mang tính tranh cãi mà chính trị gia này sử dụng trong chiến dịch tranh cử đã gây ra nhiều tranh cãi và ác cảm từ phía những người đối lập.

  • The propaganda war between North and South Korea has become increasingly polemical, with both sides accusing the other of acting aggressively and belligerently.

    Cuộc chiến tuyên truyền giữa Bắc và Nam Triều Tiên ngày càng trở nên gay gắt khi cả hai bên đều cáo buộc bên kia hành động hung hăng và hiếu chiến.

  • The polemical commentators frequently criticize the government for its lack of action on issues such as climate change and social inequality.

    Các nhà bình luận tranh luận thường chỉ trích chính phủ vì thiếu hành động đối với các vấn đề như biến đổi khí hậu và bất bình đẳng xã hội.

  • The social media battle between the prominent personalities has escalated into a polemical struggle, with both sides trying to outdo each other in vitriolic rhetoric.

    Cuộc chiến trên mạng xã hội giữa những nhân vật nổi tiếng đã leo thang thành một cuộc đấu tranh gay gắt, khi cả hai bên đều cố gắng vượt mặt nhau bằng những lời lẽ cay độc.

  • The polemical essay by the writer provided a scathing critique of the current political system, focusing specifically on its major flaws and shortcomings.

    Bài luận mang tính tranh luận của tác giả đã đưa ra lời chỉ trích gay gắt về hệ thống chính trị hiện tại, tập trung cụ thể vào những sai sót và khuyết điểm lớn của nó.

  • The religious scholars engaged in a highly polemical discussion on the correct interpretation of a particular scripture, with each side presenting strong arguments to support their case.

    Các học giả tôn giáo đã tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt về cách giải thích đúng đắn một đoạn kinh thánh cụ thể, trong đó mỗi bên đều đưa ra những lập luận mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm của mình.

  • The polemical debate on the future of banking regulation has intensified after the recent financial crisis, with experts offering divergent opinions on the best course of action.

    Cuộc tranh luận gay gắt về tương lai của quy định ngân hàng đã trở nên gay gắt hơn sau cuộc khủng hoảng tài chính gần đây, khi các chuyên gia đưa ra những ý kiến ​​khác nhau về phương án hành động tốt nhất.