Định nghĩa của từ ruinous

ruinousadjective

hủy hoại

/ˈruːɪnəs//ˈruːɪnəs/

Từ "ruinous" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 16, trong thời kỳ Phục hưng Anh. Gốc của nó là từ tiếng Latin "ruināre", có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "lật đổ". Phiên bản tiếng Anh trung đại của từ này, "royn", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "roiaun", cũng có nguồn gốc từ tiếng Latin "ruināre". "Roiaun" được phát âm giống như "rwoinous" trong tiếng Anh trung đại. Ý nghĩa của "ruinous" trong thời gian đầu sử dụng trong tiếng Anh mang tính tổng quát hơn, biểu thị bất kỳ điều gì gây ra sự hủy diệt, chẳng hạn như một cơn bão tàn khốc hoặc một căn bệnh tàn khốc. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này đã có hàm ý cụ thể hơn liên quan đến sự đổ nát hoặc trạng thái bị đổ nát hoặc trong đống đổ nát. Ngày nay, "ruinous" thường được dùng để mô tả những thứ đã rơi vào tình trạng hư hỏng hoặc mục nát, chẳng hạn như một tòa nhà đổ nát hoặc một tình huống đổ nát. Nó biểu thị một vật thể hoặc hoàn cảnh đã xuống cấp hoặc bị phá hủy quá mức đến mức không thể sửa chữa hoặc phục hồi được nữa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđổ nát

meaningtàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản

namespace

costing a lot of money and more than you can afford

tốn rất nhiều tiền và nhiều hơn mức bạn có thể mua được

Ví dụ:
  • ruinous legal fees

    phí pháp lý hủy hoại

  • They were forced to sell out at a ruinous loss.

    Họ buộc phải bán đi với mức lỗ nặng nề.

causing serious problems or damage

gây ra vấn đề nghiêm trọng hoặc thiệt hại

Ví dụ:
  • The decision was to prove ruinous.

    Quyết định này tỏ ra là một sự hủy hoại.

  • Such action would be ruinous to her career.

    Hành động như vậy sẽ hủy hoại sự nghiệp của cô ấy.

  • a ruinous mistake

    một sai lầm tai hại

Từ, cụm từ liên quan

destroyed or severely damaged

bị phá hủy hoặc hư hỏng nghiêm trọng

Ví dụ:
  • The buildings were in a ruinous state.

    Các tòa nhà ở trong tình trạng đổ nát.

  • This part of the church is ruinous.

    Phần này của nhà thờ bị hủy hoại.