Định nghĩa của từ grievous

grievousadjective

buồn bã

/ˈɡriːvəs//ˈɡriːvəs/

Từ "grievous" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grever", có nghĩa là "đau buồn" hoặc "gây rắc rối". Hậu tố "-ous" được thêm vào để chỉ một phẩm chất hoặc trạng thái. Từ gốc "grief" cũng có nguồn gốc tương tự và có nghĩa là nỗi buồn, nỗi đau hoặc sự đau khổ dữ dội do mất mát hoặc bất hạnh gây ra. Từ "grievous" dùng để chỉ điều gì đó gây ra nỗi buồn, rắc rối hoặc đau đớn lớn. Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường được dùng để mô tả những hành vi phạm tội, sai trái hoặc tội ác được coi là nghiêm trọng và cấp bách. Thuật ngữ âm nhạc "grievous harmonies," do nhà thơ người Anh William Blake đặt ra, mô tả những hợp âm bất hòa gây ra cảm xúc mạnh mẽ và khó chịu. Cụm từ này đã dẫn đến việc sử dụng theo nghĩa bóng "grievous" để mô tả bất cứ điều gì gây khó chịu, áp bức hoặc nặng nề, như trong "grievous task" hoặc "grievous error." Tóm lại, từ "grievous" phát triển từ một từ tiếng Anh trung đại có nghĩa là đau buồn, và ý nghĩa hiện tại của nó bao hàm ý tưởng về rắc rối, đau đớn hoặc buồn phiền to lớn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđau, đau khổ

meaningtrầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại

meaningđau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức)

namespace
Ví dụ:
  • The judge delivered a grievous sentence to the convicted criminal, citing the severity of the crime.

    Thẩm phán đã đưa ra bản án nghiêm khắc dành cho tên tội phạm bị kết án, nêu rõ mức độ nghiêm trọng của tội ác.

  • The news of my grandfather's sudden passing was a grievous blow to my heart.

    Tin tức về sự ra đi đột ngột của ông nội tôi là một đòn đau đớn vào trái tim tôi.

  • The injuries sustained in the accident were of a grievous nature and required immediate medical attention.

    Những thương tích phải chịu trong vụ tai nạn rất nghiêm trọng và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

  • The financial losses suffered by the company were of a grievous consequence and affected operations significantly.

    Những tổn thất tài chính mà công ty phải gánh chịu có hậu quả rất nghiêm trọng và ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh.

  • The fallout from the scandal was grievous, with several high-ranking officials being called to resign.

    Hậu quả của vụ bê bối rất nghiêm trọng khi một số quan chức cấp cao đã bị yêu cầu từ chức.

  • The diagnosis of cancer was a grievous piece of news for my family to come to terms with.

    Việc chẩn đoán mắc bệnh ung thư là một tin tức đau buồn mà gia đình tôi phải chấp nhận.

  • He was held captive for several months in a grievous state of detention.

    Ông đã bị giam giữ trong nhiều tháng trong tình trạng bị giam giữ nghiêm trọng.

  • The outbreak of the disease caused a grievous burden on the healthcare infrastructure.

    Sự bùng phát của dịch bệnh đã gây ra gánh nặng nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe.

  • The loss of our home and all our possessions in the fire was a grievous setback.

    Việc mất nhà cửa và toàn bộ tài sản trong vụ hỏa hoạn là một tổn thất vô cùng to lớn.

  • The lack of access to education in certain parts of the world is a grievous injustice to future generations.

    Việc thiếu khả năng tiếp cận giáo dục ở một số nơi trên thế giới là sự bất công nghiêm trọng đối với các thế hệ tương lai.

Từ, cụm từ liên quan