Định nghĩa của từ dirt poor

dirt pooradjective

nghèo kiết xác

/ˌdɜːt ˈpɔː(r)//ˌdɜːrt ˈpʊr/

Cụm từ "dirt poor" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân hoặc gia đình sống trong cảnh nghèo đói cùng cực. Cụm từ "dirt poor" tượng trưng cho việc những cá nhân này hầu như không có đủ tiền để chi trả cho những nhu cầu cơ bản như thức ăn, quần áo và nơi ở, khiến họ phải vật lộn để giữ cho mình sạch sẽ và không có bụi bẩn hoặc vết bẩn. Việc sử dụng từ "dirt" trong bối cảnh này làm nổi bật thực tế rằng những gia đình này thường sống trong điều kiện nghèo đói với điều kiện vệ sinh kém, dẫn đến điều kiện sống mất vệ sinh, góp phần vào cuộc đấu tranh chống lại đói nghèo của họ. Tóm lại, cụm từ "dirt poor" đóng vai trò như một lời nhắc nhở sâu sắc về thực tế khắc nghiệt mà một số cá nhân phải đối mặt trong xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The family living in the rural community was dirt poor, barely scraping by on a meager income from farming their small plot of land.

    Gia đình sống ở vùng nông thôn này rất nghèo, họ phải chật vật kiếm sống bằng thu nhập ít ỏi từ việc canh tác trên mảnh đất nhỏ của mình.

  • After losing his job and falling on hard times, Tom found himself dirt poor, struggling to pay the utilities and feed his family.

    Sau khi mất việc và rơi vào thời kỳ khó khăn, Tom thấy mình rất nghèo, phải vật lộn để trả tiền điện nước và nuôi gia đình.

  • Growing up in a dirt-poor household, Sarah understood the value of hard work from a young age, learning to contribute to the family income through odd jobs.

    Lớn lên trong một gia đình nghèo khó, Sarah hiểu được giá trị của sự chăm chỉ làm việc ngay từ khi còn nhỏ, học cách đóng góp vào thu nhập của gia đình thông qua các công việc lặt vặt.

  • The dilapidated shack where the dirt-poor family resided lacked running water, electricity, and basic amenities.

    Ngôi nhà tồi tàn nơi gia đình nghèo khó này sinh sống, không có nước sạch, điện và các tiện nghi cơ bản.

  • Saddened by the plight of the impoverished community, the humanitarian organization vowed to provide jobs, education, and healthcare to lift the dirt-poor families out of their dire circumstances.

    Buồn bã trước hoàn cảnh khốn khổ của cộng đồng nghèo đói, tổ chức nhân đạo này đã cam kết cung cấp việc làm, giáo dục và chăm sóc sức khỏe để giúp các gia đình nghèo khó thoát khỏi hoàn cảnh khốn cùng của họ.

  • Determined to escape the cycle of poverty, the dirt-poor farmer worked tirelessly to improve his crops and eventually managed to turn his fortunes around.

    Quyết tâm thoát khỏi vòng luẩn quẩn của đói nghèo, người nông dân nghèo khổ đã làm việc không biết mệt mỏi để cải thiện mùa màng và cuối cùng đã xoay chuyển được vận mệnh của mình.

  • Despite their dire straits, the dirt-poor family remained grateful and hopeful, relying upon their faith and community support to pull them through.

    Bất chấp hoàn cảnh khốn cùng, gia đình nghèo khó này vẫn biết ơn và hy vọng, tin tưởng vào đức tin và sự hỗ trợ của cộng đồng để vượt qua.

  • The dirt-poor children walked long distances to reach the dilapidated school, eager for the chance to learn and better their circumstances.

    Những đứa trẻ nghèo khổ phải đi bộ một quãng đường dài để đến ngôi trường đổ nát, mong muốn có cơ hội được học tập và cải thiện hoàn cảnh của mình.

  • The charity organization's resources were stretched thin as they tried to help the growing number of dirt-poor families affected by the economic downturn.

    Nguồn lực của tổ chức từ thiện này đã cạn kiệt khi họ cố gắng giúp đỡ số lượng ngày càng tăng các gia đình nghèo khó bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.

  • The stark reality of dirt-poor living conditions was a daily struggle for the community, making it challenging for them to access the resources and opportunities they needed to improve their situation.

    Thực tế khắc nghiệt về điều kiện sống nghèo nàn là cuộc đấu tranh hàng ngày của cộng đồng, khiến họ khó tiếp cận các nguồn lực và cơ hội cần thiết để cải thiện hoàn cảnh.