Định nghĩa của từ strapped

strappedadjective

bị trói

/stræpt//stræpt/

Từ "strapped" ban đầu ám chỉ việc bị trói hoặc buộc chặt bằng dây đeo hoặc dây thừng, như trong "strapped to a chair." Nghĩa này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "strepan", có nghĩa là "trói" hoặc "buộc chặt". Vào cuối những năm 1400, nghĩa của "strapped" bắt đầu chuyển sang ám chỉ cụ thể đến việc có đủ tiền hoặc nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của một người, thường sử dụng cụm từ "strapped for cash" hoặc "dây đeo". Cách sử dụng này có thể xuất phát từ nghĩa ẩn dụ của "bị trói buộc" vào những hạn chế về tài chính của một người. Theo thời gian, nghĩa của "strapped" tiếp tục phát triển, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ngày nay, "strapped" cũng có thể được dùng để chỉ việc chuẩn bị tốt hoặc được trang bị cho một nhiệm vụ, như trong "strapped with gear." Mặc dù có những sắc thái này, nhưng ý nghĩa ban đầu của "strapped" là biểu thị trạng thái hạn chế về mặt vật lý vẫn tồn tại, như có thể thấy trong các biểu thức như "strapped down" hoặc "strapped in" để chỉ sự chặt chẽ hoặc an toàn trong các tình huống vật lý.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(

namespace
Ví dụ:
  • The hiker was strapped into her backpack with all the necessary gear for the multi-day trek.

    Người đi bộ đường dài đã đeo ba lô với đầy đủ đồ dùng cần thiết cho chuyến đi bộ kéo dài nhiều ngày.

  • The racecar driver fastened himself into the seat with the safety harness, feeling confident and ready for the upcoming race.

    Người lái xe đua thắt dây an toàn vào ghế, cảm thấy tự tin và sẵn sàng cho cuộc đua sắp tới.

  • The student tightly strapped her textbooks to her backpack, not wanting them to fly out during her morning commute.

    Nữ sinh này buộc chặt sách giáo khoa vào ba lô vì không muốn chúng rơi ra ngoài trong lúc đi làm buổi sáng.

  • The horse rider securely strapped on her helmet and adjusted the reins before setting off on the trail.

    Người cưỡi ngựa thắt chặt mũ bảo hiểm và chỉnh lại dây cương trước khi lên đường.

  • The skier clipped into his skis and adjusted the straps, preparing himself for a day of carving down the mountain.

    Người trượt tuyết lắp ván trượt vào và điều chỉnh dây đai, chuẩn bị cho một ngày trượt xuống núi.

  • The climber double-checked that his carabiners and helmets were strapped tightly to his harness before ascending the difficult route.

    Người leo núi kiểm tra lại xem móc khóa và mũ bảo hiểm đã được buộc chặt vào dây an toàn chưa trước khi leo lên cung đường khó khăn.

  • The pilot checked that all the seats were securely strapped down before takeoff, ensuring that nothing would shift or move during the flight.

    Phi công đã kiểm tra xem tất cả ghế ngồi đã được thắt chặt an toàn trước khi cất cánh, đảm bảo không có gì bị xê dịch hoặc di chuyển trong suốt chuyến bay.

  • The rollercoaster riders were carefully strapped into their seats, gripping the handles tightly as the ride took off at full speed.

    Những người đi tàu lượn siêu tốc được thắt dây an toàn cẩn thận vào ghế, nắm chặt tay cầm khi tàu chạy với tốc độ tối đa.

  • The patient lay on the operating table as the surgeon carefully strapped their arm to the table, ensuring that it wouldn't move during the surgery.

    Bệnh nhân nằm trên bàn phẫu thuật khi bác sĩ phẫu thuật cẩn thận buộc cánh tay của họ vào bàn, đảm bảo rằng nó không di chuyển trong quá trình phẫu thuật.

  • The students in the physics class learned all about Newton's laws of motion, including how important it is to strap yourself into a seatbelt in a moving vehicle.

    Các học sinh trong lớp vật lý đã được học tất cả về các định luật chuyển động của Newton, bao gồm cả tầm quan trọng của việc thắt dây an toàn khi ngồi trên xe đang di chuyển.