Định nghĩa của từ rock bottom

rock bottomnoun

đáy vực thẳm

/ˌrɒk ˈbɒtəm//ˌrɑːk ˈbɑːtəm/

Ở một số quán rượu phương Tây, có một tảng đá lớn nhô ra khỏi mặt đất, đóng vai trò là bệ tạm thời để đổ chất lỏng vào miệng những khách hàng say xỉn. Tảng đá này được gọi là "rock bottom" vì đây là điểm mà một người không thể xuống thấp hơn nữa, theo cả nghĩa bóng và nghĩa đen. Nói cách khác, chạm đáy có nghĩa là một người đã chạm đến điểm thấp nhất tuyệt đối của họ, không còn nơi nào để rơi xuống nữa. Theo thời gian, thuật ngữ "rock bottom" đã phát triển để mang một ý nghĩa rộng hơn và ẩn dụ hơn, ám chỉ bất kỳ thời điểm nào mà một người đã trải qua sự đau khổ sâu sắc, thất bại hoặc tuyệt vọng, trong bất kỳ khía cạnh nào của cuộc sống. Một người có thể chạm đáy trong hành trình nghề nghiệp, cá nhân, cảm xúc hoặc tâm linh của mình, biểu thị một điểm đấu tranh sâu sắc nhất, sau đó không còn nơi nào để đi ngoài việc đi lên.

namespace
Ví dụ:
  • After years of struggling with addiction, John hit rock bottom when he lost his job, his home, and his family.

    Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, John đã chạm đến đáy vực khi mất việc làm, nhà cửa và gia đình.

  • The economy in this town has hit rock bottom, with high unemployment and closing businesses.

    Nền kinh tế của thị trấn này đã chạm đáy, với tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa.

  • When Kate fell into a deep depression, she sunk to rock bottom, barely able to get out of bed or take care of herself.

    Khi Kate rơi vào trạng thái trầm cảm nặng, cô ấy đã chìm xuống đáy vực, hầu như không thể ra khỏi giường hoặc tự chăm sóc bản thân.

  • The basketball team's performance this season has hit rock bottom, with multiple losses and clear signs of disunity.

    Thành tích của đội bóng rổ trong mùa giải này đã xuống mức thấp nhất, với nhiều trận thua và những dấu hiệu mất đoàn kết rõ ràng.

  • After failing all of her classes and dropping out of school, Emily hit rock bottom, unsure of what to do next.

    Sau khi trượt tất cả các lớp học và bỏ học, Emily đã rơi vào vực thẳm, không biết phải làm gì tiếp theo.

  • The athlete's recovery from a serious injury had reached rock bottom, as they were barely able to move or train.

    Quá trình phục hồi của vận động viên sau chấn thương nghiêm trọng đã xuống đến mức thấp nhất vì họ hầu như không thể di chuyển hoặc tập luyện.

  • The company's stock prices continued to fall, reaching rock bottom after a series of failed business moves.

    Giá cổ phiếu của công ty tiếp tục giảm và chạm đáy sau một loạt động thái kinh doanh thất bại.

  • The character's self-esteem hit rock bottom when she was verbally abused by a loved one.

    Lòng tự trọng của nhân vật đã xuống đáy khi cô bị chính người thân của mình lăng mạ.

  • After being in a coma for weeks, the patient hit rock bottom, facing multiple health complications and an uncertain future.

    Sau khi hôn mê nhiều tuần, bệnh nhân đã chạm đến đáy vực, phải đối mặt với nhiều biến chứng sức khỏe và tương lai bất định.

  • The team's morale hit rock bottom during a prolonged losing streak, causing players and coaches to question their own abilities.

    Tinh thần của đội xuống mức thấp nhất sau chuỗi trận thua kéo dài, khiến các cầu thủ và huấn luyện viên phải nghi ngờ khả năng của chính mình.