Định nghĩa của từ dirt farmer

dirt farmernoun

nông dân đất

/ˈdɜːt fɑːmə(r)//ˈdɜːrt fɑːrmər/

Thuật ngữ "dirt farmer" là một cụm từ miệt thị dùng để mô tả một người kiếm sống chủ yếu bằng lao động chân tay trên đất đai, cụ thể là làm nông. Nó ngụ ý rằng công việc của một người nông dân liên quan đến việc làm việc với đất, và thường được coi là ít uy tín và ít lợi nhuận hơn so với các nghề khác. Hơn nữa, từ "dirt" được sử dụng trong bối cảnh này cũng gợi lên cảm giác nghèo đói và khó khăn, thường gắn liền với người nông dân và công việc nông nghiệp. Ý nghĩa đằng sau thuật ngữ này là những người làm nông nghiệp bằng cách nào đó là tầng lớp thấp hơn hoặc thấp kém hơn những người làm việc trong các công việc chuyên môn hoặc công việc trí óc. Nhìn chung, việc sử dụng thuật ngữ "dirt farmer" được coi là miệt thị và không chính xác, vì nó không công nhận công sức lao động chăm chỉ, sự đổi mới và đóng góp thiết yếu mà người nông dân dành cho xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • John's family has been dirt farmers for generations, tilling the soil in rural Texas to grow crops and raise livestock.

    Gia đình John đã làm nghề nông qua nhiều thế hệ, cày xới đất ở vùng nông thôn Texas để trồng trọt và chăn nuôi.

  • Anna's parents may be dirt farmers, but they instilled in her a strong work ethic and a deep love for the land that has served her well in her successful career.

    Bố mẹ của Anna có thể là những người nông dân, nhưng họ đã truyền cho cô đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và tình yêu sâu sắc với đất đai, điều này đã giúp ích rất nhiều cho sự nghiệp thành công của cô.

  • The dirt farmers in the region struggle each year with droughts, floods, and pests that threaten their crops and their livelihoods.

    Hàng năm, những người nông dân ở khu vực này phải vật lộn với hạn hán, lũ lụt và sâu bệnh đe dọa mùa màng và sinh kế của họ.

  • As a dirt farmer, Tom knows the value of hard work and perseverance, as he often starts his day before dawn and doesn't return home until well past sunset.

    Là một người nông dân, Tom hiểu rõ giá trị của sự chăm chỉ và kiên trì, vì anh thường bắt đầu một ngày mới trước bình minh và không trở về nhà cho đến khi mặt trời lặn.

  • The dirt farmers in the area band together each year during harvest season to help each other bring in their crops and share in the bounty.

    Những người nông dân trong vùng thường tập hợp lại với nhau vào mỗi mùa thu hoạch để giúp đỡ nhau thu hoạch mùa màng và chia sẻ thành quả.

  • Although dense forests now cover much of their farmland, the dirt farmers of the region continue to cling to their traditions and ways of life.

    Mặc dù rừng rậm hiện nay bao phủ phần lớn đất nông nghiệp của họ, nhưng những người nông dân trong vùng vẫn tiếp tục giữ gìn truyền thống và lối sống của họ.

  • The dirt farmers in the area are proud of their simple lifestyles, longing for the days when life was more straightforward and less complicated.

    Những người nông dân trong vùng tự hào về lối sống giản dị của họ, khao khát những ngày cuộc sống đơn giản và ít phức tạp hơn.

  • As a dirt farmer, Sarah has seen firsthand the devastating effects of climate change, with unexpected frosts, intense heatwaves, and record floods that threaten her crops.

    Là một người nông dân, Sarah đã tận mắt chứng kiến ​​những tác động tàn khốc của biến đổi khí hậu, với những đợt sương giá bất ngờ, đợt nắng nóng dữ dội và lũ lụt kỷ lục đe dọa mùa màng của bà.

  • The dirt farmers in the area take pride in their role as stewards of the land, doing their part to preserve the environment and protect the natural world.

    Những người nông dân trong khu vực tự hào về vai trò là người quản lý đất đai, làm tròn trách nhiệm của mình để bảo vệ môi trường và thế giới tự nhiên.

  • Despite the challenges, the dirt farmers of the region remain optimistic, looking forward to another growing season with hope in their hearts.

    Bất chấp những thách thức, những người nông dân trồng trọt trong vùng vẫn lạc quan, mong chờ một mùa vụ mới với niềm hy vọng trong tim.