Định nghĩa của từ gatherer

gatherernoun

người thu thập

/ˈɡæðərə(r)//ˈɡæðərər/

Từ "gatherer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gaderian," có nghĩa là "thu thập" hoặc "lắp ráp". Ban đầu, từ này dùng để chỉ những người thu thập mùa màng, trái cây hoặc hạt từ tự nhiên hoặc từ những cánh đồng bỏ hoang. Từ này thường được sử dụng bởi các xã hội săn bắn hái lượm dựa vào việc kiếm ăn để sinh tồn. Khi nông nghiệp trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "gatherer" bắt đầu mô tả những người thu thập thực vật và quả mọng hoang dã để bổ sung cho nguồn thực phẩm chính của họ. Ngày nay, từ "gatherer" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả những người thu thập các vật phẩm như vỏ sò, khoáng chất hoặc tiền xu, thường là vì sở thích hoặc vì mục đích thương mại. Trong nhân chủng học, thuật ngữ "hunter-gatherer" vẫn được sử dụng để mô tả các xã hội bản địa thực hành các mô hình sinh tồn truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • The indigenous people in the rainforest are skilled gatherers, finding fruits, nuts, and medicinal plants in the lush vegetation.

    Người dân bản địa trong rừng mưa nhiệt đới là những người hái lượm lành nghề, họ tìm thấy trái cây, hạt và cây thuốc trong thảm thực vật tươi tốt.

  • The archaeologist discovered that the stone tools in the ancient settlement were used by gatherers to hunt and forage in the nearby forests.

    Nhà khảo cổ học phát hiện ra rằng các công cụ bằng đá trong khu định cư cổ đại được người hái lượm sử dụng để săn bắn và kiếm ăn trong các khu rừng gần đó.

  • The market was filled with vendors selling their gatherings, including fresh berries, wild mushrooms, and delicate herbs.

    Chợ tràn ngập những người bán hàng bán sản phẩm họ thu thập được, bao gồm quả mọng tươi, nấm dại và các loại thảo mộc tinh tế.

  • In various parts of the world, gatherers still use traditional techniques to collect honey from beehives deep in the forest.

    Ở nhiều nơi trên thế giới, người hái mật ong vẫn sử dụng các kỹ thuật truyền thống để lấy mật ong từ các tổ ong sâu trong rừng.

  • The wildlife biologist observed a group of gatherers carefully selecting edible seeds and tubers from the ground, leaving only a small portion behind for future growth.

    Nhà sinh vật học về động vật hoang dã đã quan sát một nhóm người hái lượm đang cẩn thận chọn những hạt và củ ăn được từ mặt đất, chỉ để lại một phần nhỏ để trồng sau này.

  • The farmer relied on the gatherers to supplement his crops with a variety of wild fruits and vegetables that could not be cultivated on his land.

    Người nông dân dựa vào những người hái lượm để bổ sung cho mùa màng của mình nhiều loại trái cây và rau quả dại không thể trồng được trên đất của mình.

  • The crew faced intense competition from other gatherers for the limited resources in the harsh wilderness, leaving little room for error in their survival tactics.

    Đoàn phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ những người hái lượm khác để giành lấy nguồn tài nguyên hạn chế trong vùng hoang dã khắc nghiệt, khiến họ không có nhiều cơ hội mắc sai lầm trong chiến thuật sinh tồn.

  • The painter created a stunning landscape featuring a gatherer, depicting the beauty and simplicity found in nature's bounty.

    Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp với hình ảnh một người hái lượm, miêu tả vẻ đẹp và sự giản dị trong sự trù phú của thiên nhiên.

  • The enthnologist documented the vital role that gatherers played in their communities, as they brought back sustenance and knowledge from the wild.

    Nhà dân tộc học đã ghi chép lại vai trò quan trọng của những người hái lượm trong cộng đồng của họ khi họ mang về thức ăn và kiến ​​thức từ thiên nhiên.

  • The urban dweller learned to appreciate the gatherers' connection to the land, envisioning a simpler and more sustainable way of living.

    Người dân thành thị đã học cách trân trọng mối liên hệ của người hái lượm với đất đai, hình dung ra một cách sống đơn giản và bền vững hơn.