Định nghĩa của từ dig out

dig outphrasal verb

đào ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "dig out" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, nơi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh khai thác mỏ. Thợ mỏ sẽ sử dụng cuốc chim và xẻng để "dig out" quặng và các tài nguyên có giá trị khác từ lòng đất. Khi cụm từ này lan rộng ra ngoài ngành khai thác mỏ, nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động di dời một thứ gì đó khỏi nơi nó đã bị chôn vùi hoặc ẩn giấu. Ngày nay, "dig out" thường được sử dụng để chỉ việc đào bới những thứ như tuyết hoặc cát từ đường lái xe, đường đi hoặc các không gian chôn vùi khác. Cụm từ "dig out" cũng có thể được sử dụng để mô tả quá trình tìm kiếm và trích xuất thông tin hoặc đồ vật đã bị chôn vùi hoặc ẩn giấu. Ví dụ, mọi người có thể nói rằng họ đang "đào bới" những sự kiện, tài liệu hoặc ký ức đã bị chôn vùi trong một thời gian dài. Nhìn chung, thuật ngữ "dig out" là minh chứng cho động lực của con người trong việc khám phá và vạch trần những thứ đã bị ẩn giấu hoặc chôn vùi bên dưới bề mặt. Cho dù đó là một mạch quặng giàu có hay chỉ là một chút kiến ​​thức bị chôn vùi, thì thành ngữ "dig out" đều nói lên mong muốn bẩm sinh của chúng ta là khai quật những kho báu nằm dưới lòng đất.

namespace

to remove somebody/something from somewhere by digging the ground around them or it

để loại bỏ ai đó/cái gì đó khỏi một nơi nào đó bằng cách đào đất xung quanh họ hoặc nó

Ví dụ:
  • More than a dozen people were dug out of the avalanche alive.

    Hơn chục người đã được cứu sống khỏi trận lở tuyết.

to find something that has been hidden or forgotten for a long time

tìm ra thứ gì đó đã bị giấu hoặc lãng quên trong một thời gian dài

Ví dụ:
  • I went to the attic and dug out Grandad's medals.

    Tôi lên gác xép và đào ra những tấm huy chương của ông nội.