Định nghĩa của từ disinter

disinterverb

moi lên

/ˌdɪsɪnˈtɜː(r)//ˌdɪsɪnˈtɜːr/

Từ "disinter" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "apart" hoặc "asunder" và "integer" có nghĩa là "whole" hoặc "entire". Vào thời cổ đại, việc khai quật một thứ gì đó có nghĩa là phá vỡ hoặc tháo rời nó, thường theo nghĩa đen, chẳng hạn như khai quật một vật bị chôn vùi hoặc cắt rời một mảnh gỗ nguyên vẹn. Vào thế kỷ 15, từ "disinter" mang một ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ hành động khám phá hoặc tiết lộ một thứ gì đó bị che giấu hoặc ẩn giấu. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường trong các bối cảnh như khảo cổ học, lịch sử hoặc giải quyết bí ẩn, nơi các nhà nghiên cứu có thể "disinter" thông tin trước đây chưa được biết đến hoặc ẩn giấu. Theo thời gian, từ này cũng phát triển theo nghĩa bóng, chẳng hạn như "disintering" một ý tưởng bị lãng quên hoặc khám phá ra một sự thật ẩn giấu. Mặc dù đã có nhiều thay đổi, từ "disinter" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là khám phá hoặc tiết lộ điều gì đó trước đây đã bị che giấu hoặc giấu kín.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhai quật, đào lên, đào mả

namespace

to dig up something, especially a dead body, from the ground

đào cái gì đó lên, đặc biệt là một xác chết, từ mặt đất

Ví dụ:
  • After the merger, many of the company's disinterested employees resigned.

    Sau khi sáp nhập, nhiều nhân viên không quan tâm đến công ty đã từ chức.

  • The disinterested bystander watched as the car accident unfolded.

    Người ngoài cuộc thờ ơ theo dõi vụ tai nạn xe hơi diễn ra.

  • The judge could easily tell which witnesses were disinterested in the case.

    Thẩm phán có thể dễ dàng nhận ra nhân chứng nào không quan tâm đến vụ án.

  • The disinterested investors withdrew their funding from the startup.

    Các nhà đầu tư không quan tâm đã rút vốn khỏi công ty khởi nghiệp.

  • The disinterested spectators left the arena early because the game was boring.

    Những khán giả thờ ơ đã rời khỏi đấu trường sớm vì trận đấu quá nhàm chán.

Từ, cụm từ liên quan

to find something that has been hidden or lost for a long time

để tìm một cái gì đó đã bị ẩn hoặc bị mất trong một thời gian dài