Định nghĩa của từ loam

loamnoun

loam

/ləʊm//ləʊm/

Từ "loam" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hlām", có nghĩa là hỗn hợp hoặc hợp chất. Gốc tiếng Anh cổ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "klāma", có nghĩa là đất sét hoặc bùn. Trong nông nghiệp, đất thịt là loại đất hỗn hợp gồm cát, đất sét và bùn. Thành phần của nó cho phép thoát nước, giữ nước và huy động chất dinh dưỡng tuyệt vời, khiến nó trở thành loại đất lý tưởng cho cây trồng. Từ "loam" ban đầu dùng để mô tả loại đất này do sự pha trộn của các thành phần đất khác nhau và người ta cho rằng nó được đặt ra ở Anh vào thời Trung cổ. Ngày nay, từ "loam" vẫn thường được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn và khoa học đất để mô tả loại đất này, cũng như trong các lĩnh vực liên quan, nơi cần có sự pha trộn cụ thể của các vật liệu. Ngoài mục đích sử dụng trong nông nghiệp, từ này cũng đã di cư vào ngôn ngữ mô tả các vật liệu khác có chung đặc điểm của đất thịt pha, chẳng hạn như "loam concrete" hoặc "loamy paints," dùng để mô tả các vật liệu có sự kết hợp các đặc tính tương tự. Do đó, từ hữu ích "loam" đóng vai trò là một từ mô tả hữu ích và gợi cảm cho nhiều loại vật liệu pha trộn, làm nổi bật sự tương tác và pha trộn của nhiều thứ khác nhau để tạo ra một tổng thể hữu ích và đa năng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđất nhiều mùm

meaningđất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)

namespace
Ví dụ:
  • The garden soil was a rich loam, perfect for cultivating a variety of vegetables.

    Đất vườn là loại đất thịt màu mỡ, thích hợp để trồng nhiều loại rau.

  • After a heavy rain, the path through the woods became muddy and slippery, but the loamy soil made it easier to walk than on harder terrain.

    Sau một trận mưa lớn, con đường xuyên qua khu rừng trở nên lầy lội và trơn trượt, nhưng đất thịt pha khiến việc đi bộ trở nên dễ dàng hơn so với địa hình cứng hơn.

  • Farmers in the region prided themselves on their loamy soil, which was ideal for growing crops such as wheat and berries.

    Những người nông dân trong vùng tự hào về loại đất thịt pha cát của họ, rất lý tưởng để trồng các loại cây như lúa mì và quả mọng.

  • The outdoor market was filled with produce grown in the loamy soil that surrounded the town.

    Khu chợ ngoài trời bày bán đầy đủ các sản phẩm được trồng trên đất thịt pha cát bao quanh thị trấn.

  • As a lover of gardening, Lucy preferred loamy soil to any other type, as the texture allowed her plants to grow and thrive.

    Là người yêu thích làm vườn, Lucy thích đất thịt pha hơn bất kỳ loại đất nào khác vì kết cấu đất này cho phép cây trồng của cô sinh trưởng và phát triển tốt.

  • The loam helped to retain moisture in the soil, which was crucial during dry spells.

    Đất thịt giúp giữ độ ẩm trong đất, điều này rất quan trọng trong thời kỳ khô hạn.

  • The reddish-brown color of the loam added beauty to the gardens of the wealthy estate.

    Màu nâu đỏ của đất thịt làm tăng thêm vẻ đẹp cho khu vườn của điền trang giàu có.

  • In the spring, the loamy soil was thawed out and ready for a fresh crop of young plants.

    Vào mùa xuân, đất thịt tan ra và sẵn sàng cho một vụ mùa cây non mới.

  • The loam had an earthy smell that enveloped the air and reminded residents of the fertility of the land.

    Đất thịt có mùi đất bao trùm không khí và nhắc nhở người dân về sự màu mỡ của vùng đất này.

  • Jim's vegetable plot was nestled in a verdant area of loamy soil that was perfect for cultivating carrots, parsnips, and onions.

    Mảnh đất trồng rau của Jim nằm giữa một vùng đất thịt xanh tươi, rất thích hợp để trồng cà rốt, củ cải trắng và hành tây.