Định nghĩa của từ diagnostic

diagnosticadjective

chẩn đoán

/ˌdaɪəɡˈnɒstɪk//ˌdaɪəɡˈnɑːstɪk/

Từ "diagnostic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "dia" có nghĩa là "through" và "gnosis" có nghĩa là "knowledge" hoặc "perception". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "diagnostic" lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả quá trình xác định bản chất và mức độ của một căn bệnh thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra các triệu chứng, kết quả xét nghiệm và tiền sử bệnh. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, bao gồm kỹ thuật, máy tính và tâm lý học, trong đó nó đề cập đến nghệ thuật phân tích và xác định các vấn đề, lỗi hoặc bất thường. Nhìn chung, chẩn đoán đề cập đến quá trình xác định nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một vấn đề, lỗi hoặc sự cố, với mục tiêu thực hiện hành động khắc phục hoặc đưa ra chẩn đoán. Từ "diagnostic" đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và ý nghĩa của nó đã được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchẩn đoán

type danh từ

meaning(y học) triệu chứng (bệnh)

meaningsố nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học

exampleX-ray diagnostic: phép chẩn đoán bằng tia X

namespace

connected with identifying an illness or other problem

liên quan đến việc xác định một căn bệnh hoặc vấn đề khác

Ví dụ:
  • to carry out diagnostic assessments/tests

    để thực hiện các đánh giá/xét nghiệm chẩn đoán

  • Get a low-cost car diagnostic tool to identify the fault.

    Nhận một công cụ chẩn đoán ô tô giá rẻ để xác định lỗi.

  • specific conditions which are diagnostic of AIDS

    các tình trạng cụ thể được chẩn đoán mắc bệnh AIDS

  • The doctor ordered some diagnostic tests to determine the cause of the patient's symptoms.

    Bác sĩ yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán để xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng của bệnh nhân.

  • The diagnostic results showed that the tumor was benign and not cancerous.

    Kết quả chẩn đoán cho thấy khối u lành tính, không phải ung thư.

connected with identifying what a student needs to learn

gắn liền với việc xác định những gì học sinh cần học

Ví dụ:
  • diagnostic grammar tests

    kiểm tra ngữ pháp chẩn đoán