Định nghĩa của từ screening

screeningnoun

sàng lọc

/ˈskriːnɪŋ//ˈskriːnɪŋ/

Từ "screening" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Thuật ngữ "screen" bắt nguồn từ "skjern" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "net" hoặc "mesh". Vào thế kỷ 14, "screen" dùng để chỉ một khung có lưới hoặc bề mặt giống như lưới, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như che nắng hoặc bảo vệ khỏi côn trùng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "screen" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả hành động lọc hoặc tách các thứ, chẳng hạn như ý tưởng hoặc thông tin. Dạng động từ "to screen" xuất hiện, có nghĩa là đưa một thứ gì đó qua màn hình hoặc bộ lọc, với mục đích loại trừ hoặc loại trừ một số yếu tố nhất định. Đến thế kỷ 20, thuật ngữ "screening" đã mang nhiều ý nghĩa rộng, bao gồm quá trình phỏng vấn hoặc kiểm tra mọi người (ví dụ: sàng lọc công việc), cũng như việc kiểm tra thông tin hoặc dữ liệu (ví dụ: sàng lọc tài chính). Ngày nay, từ "screening" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ giải trí đến chăm sóc sức khỏe.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự chiếu một bộ phim (một chương trình )

namespace

the act of showing a film or television programme

hành động chiếu một bộ phim hoặc chương trình truyền hình

Ví dụ:
  • This will be the movie's first screening in this country.

    Đây sẽ là lần đầu tiên bộ phim được công chiếu tại quốc gia này.

  • The hospital offers routine cancer screenings for patients over the age of 50.

    Bệnh viện cung cấp dịch vụ tầm soát ung thư định kỳ cho bệnh nhân trên 50 tuổi.

  • After noticing some concerning symptoms, the doctor recommended a screening for sleep apnea.

    Sau khi nhận thấy một số triệu chứng đáng lo ngại, bác sĩ đã đề nghị kiểm tra chứng ngưng thở khi ngủ.

  • During the annual Well Woman exam, a pelvic ultrasound is typically included as part of the routine screening process.

    Trong kỳ khám sức khỏe phụ nữ hàng năm, siêu âm vùng chậu thường được bao gồm như một phần của quá trình sàng lọc thường quy.

  • A chest X-ray is commonly used as a screening tool to detect any abnormalities in the lungs.

    Chụp X-quang ngực thường được sử dụng như một công cụ sàng lọc để phát hiện bất kỳ bất thường nào ở phổi.

the testing or examining of a large number of people or things for disease, faults, etc.

việc kiểm tra hoặc xem xét một số lượng lớn người hoặc vật để tìm bệnh tật, lỗi, v.v.

Ví dụ:
  • breast cancer screening

    tầm soát ung thư vú

Từ, cụm từ liên quan