Định nghĩa của từ permanently

permanentlyadverb

cách thường xuyên, vĩnh cửu

/ˈpəːmənəntli/

Định nghĩa của từ undefined

"Permanently" bắt nguồn từ tiếng Latin "permanere", có nghĩa là "duy trì" hoặc "ở lại". Nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly" vào phân từ quá khứ "permanent", bản thân nó bắt nguồn từ "permanere". Hậu tố "-ly" này phổ biến trong tiếng Anh và thường chỉ dạng trạng từ của tính từ, ám chỉ trạng thái hoặc cách thức. Do đó, "permanently" biểu thị trạng thái kéo dài mãi mãi hoặc trong một thời gian rất dài, củng cố ý nghĩa về sự hiện diện lâu dài từ gốc tiếng Latin.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem permanent

namespace
Ví dụ:
  • The studio decided to permanently cancel the TV show due to low ratings.

    Hãng phim đã quyết định hủy vĩnh viễn chương trình truyền hình này vì lượng người xem thấp.

  • The virus left permanent damage to the patient's lungs.

    Virus này đã gây tổn thương vĩnh viễn cho phổi của bệnh nhân.

  • The couple made the permanent decision to adopt a child.

    Cặp đôi này đã đưa ra quyết định chắc chắn là sẽ nhận nuôi một đứa trẻ.

  • The marker left a permanent stain on the carpet.

    Bút dạ để lại vết bẩn vĩnh viễn trên thảm.

  • The athlete's injury forced him to retire from the sport permanently.

    Chấn thương của vận động viên này buộc anh phải giải nghệ vĩnh viễn.

  • The author's thoughts on the matter remained permanently etched in her mind.

    Suy nghĩ của tác giả về vấn đề này vẫn in sâu trong tâm trí bà.

  • The smell of burning rubber is a permanent scent in the air after a car accident.

    Mùi cao su cháy là mùi thường trực trong không khí sau một vụ tai nạn xe hơi.

  • The criminal's name is permanently etched in infamy.

    Tên của tên tội phạm sẽ bị khắc sâu trong nỗi ô nhục.

  • The school's sports mascot is a permanently-resident part of its identity.

    Linh vật thể thao của trường là một phần không thể thiếu trong bản sắc của trường.

  • The weight of the memory pulled at her permanently, even decades later.

    Gánh nặng của ký ức đó ám ảnh bà mãi mãi, thậm chí nhiều thập kỷ sau đó.