Định nghĩa của từ devolve upon

devolve uponphrasal verb

chuyển giao cho

////

Nguồn gốc của cụm từ "devolve upon" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "develen" có nghĩa là "biến thành" hoặc "rơi vào". Từ tiếng Latin tương đương với từ này là "declinare", từ đó xuất hiện thuật ngữ pháp lý "devolutio", ám chỉ việc chuyển giao tài sản hoặc quyền lực cho một người hoặc thực thể mới. Trong bối cảnh pháp lý thời trung cổ, "devolutio" được áp dụng để mô tả quá trình mà quyền hoặc trách nhiệm được chuyển từ cá nhân này sang cá nhân khác, đặc biệt là trong các trường hợp thừa kế hoặc mortmain. Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "devolución" cũng được sử dụng theo nghĩa này và cuối cùng dẫn đến thuật ngữ tiếng Anh trung đại "devolyng" và sau đó là "devolving". Ngày nay, "devolve upon" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, ngụ ý việc chuyển giao chức năng, nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ cho người khác, đặc biệt là trong các lĩnh vực pháp lý và chính trị. Cụm từ này nhấn mạnh rằng người sở hữu mới đã nhận được thứ gì đó trước đó thuộc sở hữu hoặc quản lý của người khác.

namespace

if property, money, etc. devolves on/upon you, you receive it after somebody else dies

nếu tài sản, tiền bạc, v.v. được chuyển giao cho bạn, bạn sẽ nhận được nó sau khi người khác qua đời

if a duty, responsibility, etc. devolves on/upon you, it is given to you by somebody at a higher level of authority

nếu một nhiệm vụ, trách nhiệm, v.v. được chuyển giao cho bạn, thì nó được giao cho bạn bởi một người nào đó ở cấp thẩm quyền cao hơn