Định nghĩa của từ devise

deviseverb

nghĩ ra

/dɪˈvaɪz//dɪˈvaɪz/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại: động từ tiếng Pháp cổ thoughtr, từ tiếng Latin divis- ‘chia’, từ động từ dividere (nghĩa này được phản ánh trong nghĩa gốc tiếng Anh của động từ); danh từ là một biến thể của device (theo nghĩa ban đầu là ‘ý chí, mong muốn’).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự để lại (bằng chúc thư)

exampleto devise plans to do something: đặt kế hoạch làm việc gì

meaningdi sản (bất động sản)

type ngoại động từ

meaningnghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh

exampleto devise plans to do something: đặt kế hoạch làm việc gì

meaningbày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ

meaning(pháp lý) để lại (bằng chúc thư)

namespace
Ví dụ:
  • The detective devised a clever plan to catch the thief.

    Thám tử đã nghĩ ra một kế hoạch thông minh để bắt tên trộm.

  • The inventor spent years devising new and innovative products.

    Nhà phát minh đã dành nhiều năm để sáng tạo ra những sản phẩm mới và sáng tạo.

  • The chef devised a unique menu for the restaurant's special event.

    Đầu bếp đã nghĩ ra một thực đơn độc đáo cho sự kiện đặc biệt của nhà hàng.

  • The engineer devised a complex system to prevent future machinery failures.

    Người kỹ sư đã thiết kế một hệ thống phức tạp để ngăn ngừa sự cố máy móc trong tương lai.

  • The student devised a strategic study schedule to ace the final exam.

    Sinh viên đã lập ra một kế hoạch học tập chiến lược để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.

  • The lawyer devised a strong defense strategy for his client's trial.

    Luật sư đã đưa ra một chiến lược bảo vệ mạnh mẽ cho thân chủ của mình trong phiên tòa.

  • The architect devised a stunning design concept for the new skyscraper.

    Kiến trúc sư đã đưa ra một ý tưởng thiết kế tuyệt đẹp cho tòa nhà chọc trời mới.

  • The writer devised a captivating plot for her novel.

    Tác giả đã nghĩ ra một cốt truyện hấp dẫn cho cuốn tiểu thuyết của mình.

  • The artist devised an intricate and detailed mural for the school's wall.

    Nghệ sĩ đã thiết kế một bức tranh tường phức tạp và chi tiết cho bức tường của trường.

  • The scientist devised an intriguing hypothesis to explain the phenomenon.

    Nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết thú vị để giải thích hiện tượng này.