Định nghĩa của từ deviously

deviouslyadverb

quanh co

/ˈdiːviəsli//ˈdiːviəsli/

Từ "deviously" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "devioult", có nghĩa là "wily" hoặc "xảo quyệt". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "devius", có nghĩa là "ngoài đường" hoặc "xiên". Cụm từ tiếng Latin là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "from" hoặc "ngoài") và "via" (có nghĩa là "way" hoặc "path"). Trong tiếng Anh trung đại, từ "devioult" phát triển thành tính từ "devious", có nghĩa là "wily" hoặc "xảo quyệt". Theo thời gian, tiền tố "evil" (có nghĩa là "wicked" hoặc "bad") được thêm vào "devious" để tạo thành trạng từ "deviously," có nghĩa là "một cách gian xảo hoặc xảo quyệt". Ngày nay, từ "deviously" thường được dùng để mô tả hành vi ranh mãnh hoặc xảo quyệt của ai đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningquanh co, không thẳng thắn

namespace
Ví dụ:
  • The salesman devised a deviously clever scheme to lure in customers with his deceiving discounts.

    Người bán hàng đã nghĩ ra một kế hoạch cực kỳ khôn ngoan để thu hút khách hàng bằng mức giảm giá lừa đảo.

  • The detective suspected that the butler had deviously murdered the wealthy heiress in the study with the candlestick.

    Thám tử nghi ngờ người quản gia đã dùng thủ đoạn giết hại nữ thừa kế giàu có trong phòng làm việc bằng chân nến.

  • The actress crafted a deviously clever plan to sabotage her rival's career, knowing that the industry was cut-throat and ruthless.

    Nữ diễn viên đã vạch ra một kế hoạch cực kỳ khôn ngoan để phá hoại sự nghiệp của đối thủ, mặc dù biết rằng ngành công nghiệp này rất khốc liệt và tàn nhẫn.

  • The con artist devised a deviously cunning scheme to trick unsuspecting victims out of their hard-earned money.

    Kẻ lừa đảo đã nghĩ ra một kế hoạch cực kỳ xảo quyệt để lừa những nạn nhân nhẹ dạ cả tin lấy đi số tiền mà họ khó khăn lắm mới kiếm được.

  • The thief deviously slipped into the museum at night, like a shadow across the floorboards, to steal the priceless artifact.

    Tên trộm đã khéo léo lẻn vào bảo tàng vào ban đêm, như một cái bóng lướt qua sàn nhà, để đánh cắp hiện vật vô giá.

  • The hacker devised a deviously intricate scheme to penetrate the heavily secured network of the multinational corporation.

    Tin tặc đã nghĩ ra một kế hoạch cực kỳ phức tạp để xâm nhập vào mạng lưới được bảo mật nghiêm ngặt của một tập đoàn đa quốc gia.

  • The politician devised a deviously crafty plan to outmaneuver his political rivals in the upcoming election campaign.

    Chính trị gia này đã vạch ra một kế hoạch cực kỳ xảo quyệt để đánh bại các đối thủ chính trị của mình trong chiến dịch tranh cử sắp tới.

  • The magician devised a deviously clever illusion to fool the audience and leave them with their jaws dropping in awe.

    Nhà ảo thuật đã nghĩ ra một trò ảo thuật cực kỳ tinh vi để đánh lừa khán giả và khiến họ phải há hốc mồm vì kinh ngạc.

  • The chef devised a deviously delicious menu, making full use of secret ingredients and subtle flavors that would leave the diners speechless.

    Đầu bếp đã nghĩ ra một thực đơn vô cùng ngon miệng, tận dụng tối đa các nguyên liệu bí mật và hương vị tinh tế khiến thực khách phải trầm trồ.

  • The gamer devised a deviously smart strategy, using a wide range of tactics to outsmart the opponent and emerge victorious.

    Người chơi đã nghĩ ra một chiến lược cực kỳ thông minh, sử dụng nhiều chiến thuật khác nhau để đánh bại đối thủ và giành chiến thắng.