Định nghĩa của từ secretively

secretivelyadverb

một cách bí mật

/ˈsiːkrətɪvli//ˈsiːkrətɪvli/

Từ "secretively" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "secretus", có nghĩa là "hidden" hoặc "che giấu". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ "secret". Từ tiếng Anh "secretively" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và ban đầu nó ám chỉ một điều gì đó đã được thực hiện hoặc thực hiện theo cách được ẩn giấu hoặc che giấu. Khi việc sử dụng từ này phát triển, nó bắt đầu mang hàm ý về sự lén lút hoặc ẩn giấu. Ngày nay, "secretively" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hoạt động được thực hiện theo cách bí mật hoặc bí mật, chẳng hạn như "he gave her the gift secretively, not wanting anyone to know." Nhìn chung, nguồn gốc của "secretively" phản ánh mối liên hệ của nó với ý tưởng che giấu hoặc che giấu điều gì đó, cho dù đó là kiến ​​thức, hành động hay ý định.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình

namespace
Ví dụ:
  • Sarah hid the gift under her coat and walked secretively towards her friend's house, eager to surprise her.

    Sarah giấu món quà dưới áo khoác và lén lút đi đến nhà bạn mình, mong muốn tạo bất ngờ cho cô ấy.

  • As the meeting began, the Senator spoke quietly and secretively, relaying sensitive information to his colleagues.

    Khi cuộc họp bắt đầu, Thượng nghị sĩ nói chuyện nhẹ nhàng và bí mật, truyền đạt thông tin nhạy cảm cho các đồng nghiệp của mình.

  • Emily slipped the note into her brother's backpack secretively, knowing that he would be surprised by the unexpected gift.

    Emily lén lút nhét tờ giấy vào ba lô của anh trai mình, biết rằng anh ấy sẽ rất ngạc nhiên trước món quà bất ngờ này.

  • The thief crept through the dimly lit alleyways, moving secretively in order to avoid detection.

    Tên trộm rón rén đi qua những con hẻm tối tăm, di chuyển bí mật để tránh bị phát hiện.

  • John typed hastily on his laptop, his fingers moving secretively as he wrote the email that could potentially end his career.

    John gõ vội vàng trên máy tính xách tay, các ngón tay chuyển động bí mật khi anh viết email có khả năng kết thúc sự nghiệp của mình.

  • The spy darted through the crowd, her movements secretive as she tried to avoid drawing attention to herself.

    Cô điệp viên lướt nhanh qua đám đông, di chuyển một cách bí mật vì cố gắng tránh gây sự chú ý.

  • The doctor wrote the patient's diagnosis in his notes secretively, knowing that revealing the true nature of the illness could cause unnecessary alarm.

    Bác sĩ đã bí mật ghi lại chẩn đoán của bệnh nhân vào sổ tay, vì biết rằng việc tiết lộ bản chất thực sự của căn bệnh có thể gây ra sự lo lắng không cần thiết.

  • The artist worked late into the night, paintbrush moving swiftly and secretively as he added finishing touches to his masterpiece.

    Người nghệ sĩ làm việc đến tận đêm khuya, di chuyển cọ vẽ một cách nhanh nhẹn và bí mật khi ông hoàn thiện kiệt tác của mình.

  • The librarian whispered the location of the rare book secretively to the eager student, satisfied in her role as guardian of the library's secrets.

    Người thủ thư thì thầm bí mật về vị trí của cuốn sách quý với cô sinh viên háo hức, cô cảm thấy hài lòng với vai trò là người bảo vệ bí mật của thư viện.

  • Sophia left the party without a word, her footsteps secretive as she made her way through the shadows towards her car.

    Sophia rời khỏi bữa tiệc mà không nói một lời, bước chân của cô thật bí mật khi cô đi qua bóng tối về phía chiếc xe của mình.