Định nghĩa của từ dethrone

dethroneverb

ho khan

/diːˈθrəʊn//diːˈθrəʊn/

Từ "dethrone" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "destroner", bản thân nó kết hợp hai yếu tố: "des-" có nghĩa là "from" hoặc "away" và "troner" có nghĩa là "lên ngôi". Do đó, "dethrone" theo nghĩa đen có nghĩa là "loại bỏ khỏi ngai vàng". Điều này phản ánh hành động loại bỏ một quốc vương hoặc người cai trị khỏi vị trí quyền lực của họ, thường thông qua vũ lực hoặc biến động chính trị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphế, truất ngôi

meaning(nghĩa bóng) truất (quyền...); hạ (uy thế...)

namespace
Ví dụ:
  • The opposition leader vowed to dethrone the ruling party in the upcoming elections.

    Lãnh đạo phe đối lập tuyên bố sẽ lật đổ đảng cầm quyền trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • His victory in the FIFA presidential election dethroned the long-serving Sepp Blatter.

    Chiến thắng của ông trong cuộc bầu cử chủ tịch FIFA đã hạ bệ Sepp Blatter, người đã nắm quyền lâu năm.

  • The scandal caused by the leak of sensitive documents led to the dethronement of several high-profile celebrities.

    Vụ bê bối rò rỉ tài liệu nhạy cảm đã khiến nhiều người nổi tiếng bị truất ngôi.

  • The circulation of a new book challenged the traditional narrative, dethroning the long-standing theory.

    Sự xuất hiện của một cuốn sách mới đã thách thức cách kể chuyện truyền thống, lật đổ lý thuyết lâu đời.

  • The introduction of renewable energy sources dethroned the monopoly of the fossil fuel industry.

    Sự ra đời của các nguồn năng lượng tái tạo đã phá vỡ sự độc quyền của ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch.

  • The expose by investigative journalists dethroned the once-untouchable politician due to allegations of corruption.

    Sự vạch trần của các nhà báo điều tra đã hạ bệ vị chính trị gia từng được coi là bất khả xâm phạm này do những cáo buộc tham nhũng.

  • The advent of a new smartphone threatened to dethrone the established market leader.

    Sự ra đời của một loại điện thoại thông minh mới có nguy cơ lật đổ vị trí dẫn đầu thị trường hiện tại.

  • The star player's injury led to the team's defeat, dethroning them from the top spot of the league table.

    Chấn thương của cầu thủ ngôi sao đã dẫn đến thất bại của đội, khiến họ mất vị trí đầu bảng xếp hạng.

  • The pandemic forced the closure of many well-established businesses, dethroning them from their throne as market leaders.

    Đại dịch đã buộc nhiều doanh nghiệp lâu đời phải đóng cửa, đánh mất vị thế dẫn đầu thị trường của họ.

  • The sudden rise of a tech startup dethroned the giant corporation in the industry, sparking a wave of innovation and competition.

    Sự trỗi dậy đột ngột của một công ty khởi nghiệp công nghệ đã hạ bệ tập đoàn khổng lồ trong ngành, làm dấy lên làn sóng đổi mới và cạnh tranh.