Định nghĩa của từ unseat

unseatverb

Hủy bỏ

/ˌʌnˈsiːt//ˌʌnˈsiːt/

Từ "unseat" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với" và danh từ "seat". "Seat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "setl" dùng để chỉ ghế hoặc băng ghế dài. Do đó, "unseat" theo nghĩa đen có nghĩa là "loại bỏ khỏi ghế". Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc loại bỏ ai đó khỏi ghế, nhưng ý nghĩa đã phát triển thành bao gồm việc loại bỏ ai đó khỏi vị trí quyền lực hoặc thẩm quyền, như chức vụ chính trị.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningđẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa)

meaningcách chức, làm mất ghế (nghị sĩ)

meaning(pháp lý) coi là vô hiệu, thủ tiêu

namespace

to remove somebody from a position of power

loại bỏ ai đó khỏi vị trí quyền lực

Ví dụ:
  • She is bidding to unseat the local Tory MP at the next election.

    Cô ấy đang đấu thầu để lật đổ nghị sĩ Đảng Bảo thủ địa phương trong cuộc bầu cử tiếp theo.

  • The opposition party won a landslide victory in the election, unseating the ruling party from power.

    Đảng đối lập đã giành chiến thắng vang dội trong cuộc bầu cử, đánh bại đảng cầm quyền.

  • The new CEO's innovative ideas and strong leadership skills unseated the previous CEO, who had held the position for over a decade.

    Những ý tưởng sáng tạo và kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ của CEO mới đã đánh bại CEO trước đó, người đã giữ chức vụ này trong hơn một thập kỷ.

  • The former president's popularity plummeted during his final years in office, leading to his unseating by a new candidate in the next election.

    Uy tín của cựu tổng thống giảm mạnh trong những năm cuối nhiệm kỳ, dẫn đến việc ông bị một ứng cử viên mới đánh bại trong cuộc bầu cử tiếp theo.

  • The accomplished athlete's remarkable performances at the championships unseated the defending champion, who had been considered a favorite to win.

    Thành tích đáng chú ý của vận động viên tài năng này tại giải vô địch đã đánh bại nhà vô địch bảo vệ danh hiệu, người được coi là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch.

to make somebody fall off a horse or bicycle

làm ai đó ngã ngựa hoặc xe đạp

Ví dụ:
  • The horse unseated its rider at the first fence.

    Con ngựa cởi yên cho người cưỡi ở hàng rào đầu tiên.