ngoại động từ
((thường) : of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu
to dispossess someone of something: tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
to dispossess someone of evil spirit: giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
to dispossess someone of error: giải cho ai khỏi sự sai lầm