Định nghĩa của từ dispossess

dispossessverb

Bị loại bỏ

/ˌdɪspəˈzes//ˌdɪspəˈzes/

Từ "dispossess" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ thế kỷ 14 "despossesser", có nghĩa là "lấy đi hoặc tước đoạt tài sản hoặc vật sở hữu của ai đó". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ "des-", có nghĩa là "away" hoặc "từ", và "possesser", có nghĩa là "sở hữu". Từ "dispossess" được mượn vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "lấy đi vật sở hữu hoặc tài sản của ai đó, tước đoạt", thường mang ý nghĩa là tước đoạt bất hợp pháp hoặc sai trái. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý nghĩa tước đoạt vật sở hữu hoặc tài sản của ai đó bằng vũ lực, gian lận hoặc các phương tiện khác, thường dẫn đến việc tước đoạt quyền hoặc quyền sở hữu tài sản. Ngày nay, "dispossess" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh tế để mô tả hành vi tước đoạt tài sản, quyền hoặc quyền sở hữu của ai đó, thường mang hàm ý bất công hoặc bất hợp pháp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning((thường) : of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu

exampleto dispossess someone of something: tước của ai quyền chiếm hữu cái gì

meaningtrục ra khỏi, đuổi ra khỏi

meaninggiải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)

exampleto dispossess someone of evil spirit: giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh

exampleto dispossess someone of error: giải cho ai khỏi sự sai lầm

namespace
Ví dụ:
  • The government's land reform policy is meant to dispossess wealthy landowners of their extensive estates and redistribute the land to landless peasants.

    Chính sách cải cách ruộng đất của chính phủ nhằm mục đích tước đoạt những điền trang rộng lớn của những địa chủ giàu có và phân phối lại đất đai cho những người nông dân không có đất.

  • The native tribes were dispossessed of their ancestral lands by the arrival of European settlers.

    Các bộ tộc bản địa đã bị tước đoạt đất đai của tổ tiên khi những người định cư châu Âu đến.

  • The victims of the violent conflict were dispossessed of their homes and belongings, leaving them homeless and destitute.

    Các nạn nhân của cuộc xung đột bạo lực đã bị tước đoạt nhà cửa và tài sản, khiến họ trở thành người vô gia cư và túng quẫn.

  • The company's monopolistic practices resulted in the dispossessing of smaller rivals in the market.

    Hoạt động độc quyền của công ty đã dẫn đến việc các đối thủ nhỏ hơn bị mất thị trường.

  • The loss of natural resources due to pollution and deforestation is dispossessing future generations of their inheritance.

    Việc mất đi các nguồn tài nguyên thiên nhiên do ô nhiễm và nạn phá rừng đang tước đi di sản của các thế hệ tương lai.

  • The breakdown of the traditional family structure is dispossessing children of their parents' support and guidance.

    Sự phá vỡ cấu trúc gia đình truyền thống đang tước đi sự hỗ trợ và hướng dẫn của cha mẹ ở trẻ em.

  • The judges have the power to dispossess a person of their property if it is found to be used for criminal activities.

    Thẩm phán có quyền tịch thu tài sản của một người nếu phát hiện tài sản đó được sử dụng vào mục đích tội phạm.

  • The merger between the two companies dispossessed the shareholders of their stock and invested it into a new joint entity.

    Việc sáp nhập giữa hai công ty đã tước quyền sở hữu cổ phiếu của các cổ đông và đầu tư vào một thực thể chung mới.

  • The flood left hundreds of families dispossessed and seeking temporary shelter.

    Trận lũ đã khiến hàng trăm gia đình mất nhà cửa và phải tìm nơi trú ẩn tạm thời.

  • The policy decision to close down the local hospital has dispossessed the entire community of access to vital healthcare services.

    Quyết định chính sách đóng cửa bệnh viện địa phương đã tước đi quyền tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe quan trọng của toàn bộ cộng đồng.