Định nghĩa của từ supplant

supplantverb

thay thế

/səˈplɑːnt//səˈplænt/

Từ "supplant" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "suplyan", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "supplenir" có nghĩa là "bù đắp, thay thế hoặc cung cấp cho ai đó hoặc thứ gì đó". Vào thế kỷ 14, động từ tiếng Anh trung đại "suplyan" bắt đầu mang nghĩa cụ thể là "thay thế hoặc thay thế ai đó ở một vị trí hoặc vai trò nào đó", đây là định nghĩa chính của động từ tiếng Anh hiện đại "supplant." Nguồn gốc của từ "supplant" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "subplere", cũng phát triển từ cùng gốc với các từ tiếng Pháp và tiếng Anh có nghĩa tương tự. Động từ tiếng Latin được dịch là "lấp đầy bên dưới", sau đó được diễn giải lại trong tiếng Pháp và tiếng Anh là "thay thế hoặc thay thế". Vì vậy, về bản chất, khi chúng ta sử dụng từ "supplant,", chúng ta đang đề cập đến hành động thay thế hoặc thay thế ai đó hoặc thứ gì đó khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninghất cẳng (ai)

namespace
Ví dụ:
  • The new software has supplanted the old version due to its advanced features and faster speeds.

    Phần mềm mới đã thay thế phiên bản cũ nhờ các tính năng tiên tiến và tốc độ nhanh hơn.

  • The young athlete supplanted the veteran player on the team due to his exceptional talent and determination.

    Vận động viên trẻ này đã thay thế cầu thủ kỳ cựu trong đội nhờ tài năng và quyết tâm đặc biệt của mình.

  • The trend of e-books has supplanted the traditional printed books due to their convenience and portability.

    Xu hướng sách điện tử đã thay thế sách in truyền thống vì tính tiện lợi và dễ mang theo.

  • The online store has supplanted the brick-and-mortar store due to its lower prices and wide selection.

    Cửa hàng trực tuyến đã thay thế cửa hàng truyền thống vì giá thấp hơn và nhiều lựa chọn.

  • Social media has supplanted face-to-face communication as the primary means of keeping in touch with others.

    Phương tiện truyền thông xã hội đã thay thế giao tiếp trực tiếp để trở thành phương tiện chính để giữ liên lạc với người khác.

  • The eco-friendly alternatives have gradually supplanted the non-renewable resources due to their sustainability and cost-effectiveness.

    Các giải pháp thân thiện với môi trường đã dần thay thế các nguồn tài nguyên không tái tạo do tính bền vững và hiệu quả về mặt chi phí.

  • The newer model has supplanted the old model due to its sleek design and advanced technology.

    Mẫu mới hơn đã thay thế mẫu cũ nhờ thiết kế đẹp mắt và công nghệ tiên tiến.

  • The cloud storage has supplanted the external hard drives due to its accessibility from any device with an internet connection.

    Lưu trữ đám mây đã thay thế ổ cứng ngoài vì có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet.

  • The electric cars have supplanted the gasoline-powered cars due to their environmentally-friendly nature and lower operating costs.

    Xe điện đã thay thế xe chạy bằng xăng vì tính thân thiện với môi trường và chi phí vận hành thấp hơn.

  • The startup has supplanted the established company due to its innovative business model and agile approach.

    Công ty khởi nghiệp này đã thay thế công ty đã thành lập nhờ mô hình kinh doanh sáng tạo và cách tiếp cận nhanh nhẹn.