Định nghĩa của từ destructiveness

destructivenessnoun

sự phá hủy

/dɪˈstrʌktɪvnəs//dɪˈstrʌktɪvnəs/

"Destructiveness" là một từ tương đối hiện đại, bắt nguồn từ cũ "destructive", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Latin "destruere", có nghĩa là "phá hủy". Hậu tố "ness" được thêm vào "destructive" để tạo thành danh từ "destructiveness," biểu thị phẩm chất hoặc trạng thái mang tính phá hoại. Lần đầu tiên sử dụng "destructiveness" được ghi nhận trong tiếng Anh có từ thế kỷ 17, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về tác động có hại của hành động của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất phá hoại

meaningsức tàn phá

namespace
Ví dụ:
  • The destructiveness of the wildfire has left a trail of devastation in its path, destroying countless trees and homes.

    Sức tàn phá của đám cháy rừng đã để lại dấu vết tàn phá trên đường đi, phá hủy vô số cây cối và nhà cửa.

  • The hurricane's destructiveness left the city in ruins, causing billions of dollars in damage.

    Sức tàn phá của cơn bão đã khiến thành phố bị tàn phá, gây thiệt hại lên tới hàng tỷ đô la.

  • The destructiveness of the blast wave from the atomic bomb left the city in a state of complete destruction.

    Sức tàn phá của sóng xung kích từ quả bom nguyên tử đã khiến thành phố bị phá hủy hoàn toàn.

  • The destructiveness of the tornado left a path of destruction, uprooting trees and damaging buildings in its wake.

    Sức tàn phá của cơn lốc xoáy đã để lại dấu vết hủy diệt, bật gốc cây và làm hư hại các tòa nhà trên đường đi của nó.

  • The destructiveness of the floodwaters left many towns and cities submerged in water.

    Sức tàn phá của lũ lụt đã khiến nhiều thị trấn và thành phố bị nhấn chìm trong nước.

  • The destructiveness of the cyber attack left the company's sensitive data vulnerable to theft and misuse.

    Tính chất phá hoại của cuộc tấn công mạng khiến dữ liệu nhạy cảm của công ty dễ bị đánh cắp và sử dụng sai mục đích.

  • The destructiveness of the wild animals has left the farmers' crops in shambles.

    Sự tàn phá của động vật hoang dã đã làm mùa màng của người nông dân bị phá hủy.

  • The destructiveness of the termite infestation has left the wooden structure of the building weak and unstable.

    Sự phá hoại của mối đã làm cho kết cấu gỗ của tòa nhà trở nên yếu và không ổn định.

  • The destructiveness of the chemical spill has left the nearby water supply contaminated and hazardous to civilians.

    Sức tàn phá của sự cố tràn hóa chất đã khiến nguồn nước gần đó bị ô nhiễm và gây nguy hiểm cho người dân.

  • The destructiveness of the dictator's military campaigns has left entire villages in ruins and innocent civilians dead or displaced.

    Sự tàn phá của các chiến dịch quân sự của nhà độc tài đã khiến toàn bộ ngôi làng bị tàn phá và dân thường vô tội phải chết hoặc phải di dời.