- My heart beats with a sense of desh when I watch our national flag being hoisted on Independence Day.
Trái tim tôi đập rộn ràng với cảm giác hân hoan khi chứng kiến lá cờ tổ quốc được kéo lên vào Ngày Độc lập.
- The desh spirit was evident in the way our sports team rallied together and brought glory to our country.
Tinh thần đoàn kết được thể hiện rõ qua cách đội thể thao của chúng tôi tập hợp lại và mang vinh quang về cho đất nước.
- The politician's words left me feeling proud of our desh and its progress.
Lời nói của chính trị gia khiến tôi cảm thấy tự hào về đất nước và những tiến bộ của nó.
- The desh lies in ruins, and we must join the hands and work together to build it again.
Ngôi đền đang bị đổ nát, và chúng ta phải chung tay xây dựng lại nó.
- The desh demands sacrifice from its people, and every soldier has answered the call with courage and valor.
Desh đòi hỏi sự hy sinh từ người dân, và mỗi người lính đã đáp lại lời kêu gọi bằng lòng dũng cảm và can đảm.
- In times of crisis, it's the desh that we turn to for strength and hope.
Trong thời điểm khủng hoảng, desh chính là thứ chúng ta tìm đến để có được sức mạnh và hy vọng.
- The beauty of our desh lies in its diverse cultures and traditions.
Vẻ đẹp của đất nước chúng tôi nằm ở nền văn hóa và truyền thống đa dạng.
- We must preserve the heritage of our desh for the sake of our future generations.
Chúng ta phải bảo tồn di sản của dân tộc mình vì lợi ích của các thế hệ tương lai.
- The honored guest addressed the audience, spreading the message of unity and love for the desh.
Vị khách danh dự đã có bài phát biểu trước khán giả, truyền tải thông điệp đoàn kết và tình yêu dành cho desh.
- Our desh has come a long way, and it's up to us to ensure that it continues on the path of growth and prosperity.
Desh của chúng ta đã đi một chặng đường dài và chúng ta phải đảm bảo rằng nó tiếp tục phát triển và thịnh vượng.