Định nghĩa của từ desh

deshnoun

làm

/deʃ//deʃ/

Từ "desh" trong văn hóa tiểu lục địa Ấn Độ có ý nghĩa lịch sử và ngôn ngữ phong phú. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn cổ, khi nó được gọi là "deśa", có nghĩa là "đất" hoặc "khu vực". Từ "deśa" được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Vệ Đà và nó dùng để chỉ một vị trí địa lý cụ thể, chẳng hạn như một ngôi làng, thung lũng hoặc vương quốc. Nó cũng đại diện cho các giá trị văn hóa và xã hội, phong tục và truyền thống có thể được quy cho địa điểm đó. Khi Ấn Độ giáo lan rộng khắp tiểu lục địa Ấn Độ và xa hơn nữa, thuật ngữ "deśa" đã có được những hàm ý về văn hóa và tôn giáo. Nó không chỉ đại diện cho một địa điểm mà còn là quê hương, quê mẹ hoặc quê cha đất tổ của một người. Khái niệm mới về "deśa" này đã đóng góp vào cả ý tưởng về chủ nghĩa dân tộc và lòng yêu nước. Ở Ấn Độ thời trung cổ, thuật ngữ "deśa" mang ý nghĩa chính trị. Đây là thuật ngữ được sử dụng để mô tả một đơn vị chính trị do một lãnh chúa hoặc người cai trị phong kiến ​​cai trị. Danh hiệu "rājā deśaḥ" (vua của đất nước) được các vị vua và hoàng đế sử dụng rộng rãi để thiết lập quyền lực của họ đối với một khu vực cụ thể. Đế quốc Anh đã áp dụng thuật ngữ "desh" khi họ xâm chiếm Ấn Độ vào cuối thế kỷ 18. Họ đã thay thế các thuật ngữ truyền thống của Ấn Độ cho "country" như "jambū dweīpa" (lục địa đảo nhỏ) và "bhāratavarśa" (vùng đất Bhārat) bằng "Ấn Độ" và "desh." Ngày nay, "desh" là một thuật ngữ văn hóa và chính trị đại diện cho một quốc gia hoặc đất nước, và nó đã có được ý nghĩa văn hóa và cảm xúc mạnh mẽ trong số những người dân ở tiểu lục địa Ấn Độ. Nó là biểu tượng của di sản, bản sắc và niềm tự hào đối với nhiều người Ấn Độ.

namespace
Ví dụ:
  • My heart beats with a sense of desh when I watch our national flag being hoisted on Independence Day.

    Trái tim tôi đập rộn ràng với cảm giác hân hoan khi chứng kiến ​​lá cờ tổ quốc được kéo lên vào Ngày Độc lập.

  • The desh spirit was evident in the way our sports team rallied together and brought glory to our country.

    Tinh thần đoàn kết được thể hiện rõ qua cách đội thể thao của chúng tôi tập hợp lại và mang vinh quang về cho đất nước.

  • The politician's words left me feeling proud of our desh and its progress.

    Lời nói của chính trị gia khiến tôi cảm thấy tự hào về đất nước và những tiến bộ của nó.

  • The desh lies in ruins, and we must join the hands and work together to build it again.

    Ngôi đền đang bị đổ nát, và chúng ta phải chung tay xây dựng lại nó.

  • The desh demands sacrifice from its people, and every soldier has answered the call with courage and valor.

    Desh đòi hỏi sự hy sinh từ người dân, và mỗi người lính đã đáp lại lời kêu gọi bằng lòng dũng cảm và can đảm.

  • In times of crisis, it's the desh that we turn to for strength and hope.

    Trong thời điểm khủng hoảng, desh chính là thứ chúng ta tìm đến để có được sức mạnh và hy vọng.

  • The beauty of our desh lies in its diverse cultures and traditions.

    Vẻ đẹp của đất nước chúng tôi nằm ở nền văn hóa và truyền thống đa dạng.

  • We must preserve the heritage of our desh for the sake of our future generations.

    Chúng ta phải bảo tồn di sản của dân tộc mình vì lợi ích của các thế hệ tương lai.

  • The honored guest addressed the audience, spreading the message of unity and love for the desh.

    Vị khách danh dự đã có bài phát biểu trước khán giả, truyền tải thông điệp đoàn kết và tình yêu dành cho desh.

  • Our desh has come a long way, and it's up to us to ensure that it continues on the path of growth and prosperity.

    Desh của chúng ta đã đi một chặng đường dài và chúng ta phải đảm bảo rằng nó tiếp tục phát triển và thịnh vượng.