danh từ
quê hương, tổ quốc
quê hương
/ˈmʌðəlænd//ˈmʌðərlænd/Từ "motherland" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, lấy cảm hứng từ khái niệm "quốc gia mẹ". Khái niệm này, có từ thời La Mã cổ đại, ám chỉ nguồn gốc hoặc nguồn chính của một quốc gia. Khía cạnh "mother" biểu thị ý nghĩa nuôi dưỡng và nguồn gốc, nhấn mạnh ý tưởng về quê hương như một nguồn gốc của bản sắc và di sản văn hóa. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ tự hào dân tộc và trong chiến tranh, gợi lên mối liên hệ tình cảm mạnh mẽ với quốc gia của một người.
danh từ
quê hương, tổ quốc
Bà tôi luôn nói về quê hương mình một cách trìu mến, những ngọn đồi nhấp nhô và những cánh đồng xanh tươi của Ireland.
Sau nhiều năm xa quê hương, lòng Maria tràn ngập niềm tự hào khi chứng kiến pháo hoa thắp sáng bầu trời vào Ngày Độc lập.
Ẩm thực truyền thống của quê hương, như bánh xèo mặn pierogi, luôn gợi cho Anna nhớ đến sự ấm áp và tình yêu trong căn bếp của bà.
Ước mơ ấp ủ của Adolf Hitler là thống nhất đất nước Đức bằng cách sáp nhập các vùng lãnh thổ từ các nước láng giềng.
Mary thành thạo nghệ thuật nói tiếng mẹ đẻ của mình một cách lưu loát, mặc dù lớn lên ở nước ngoài.
Những màu sắc rực rỡ và họa tiết mang tính biểu tượng của hàng dệt may quê hương đã để lại ấn tượng sâu sắc cho Isabella khi cô khám phá những khu chợ nhộn nhịp ở Ấn Độ.
Jaromir hồi tưởng về những con phố quanh co và kiến trúc quyến rũ của quê hương anh, Cộng hòa Séc.
Sau nhiều năm sống xa quê hương, Maria khao khát được kết nối lại với di sản văn hóa phong phú và cảnh quan độc đáo của nơi đây.
Chính tình yêu dành cho ngôn ngữ, phong tục và truyền thống của quê hương đã thúc đẩy Natalie bảo tồn và phát huy di sản của họ trong mọi cơ hội.
Quê hương chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim Fazal, khi anh tìm về nguồn gốc của mình với vùng đất màu mỡ và thảm thực vật trù phú.