Định nghĩa của từ demented

dementedadjective

điên

/dɪˈmentɪd//dɪˈmentɪd/

Từ "demented" cuối cùng đã xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "crazed" hoặc "điên". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả một người đã mất khả năng tinh thần hoặc bị điên loạn. Ngày nay, từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, thường mô tả một người bị suy giảm nghiêm trọng về khả năng tinh thần, có thể là do bệnh tật, chấn thương hoặc các tình trạng liên quan đến tuổi tác. Tuy nhiên, nguồn gốc từ nguyên của nó trong tiếng Latin thời trung cổ vẫn rất hấp dẫn, vì sự hiểu biết của chúng ta về sức khỏe tâm thần đã phát triển qua nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên

exampleto be demented; to become demented: điên, mất trí, loạn trí

exampleit will drive me demented: cái đó làm cho tôi phát điên lên

namespace

behaving in a crazy way because you are extremely upset or worried

cư xử một cách điên rồ vì bạn vô cùng khó chịu hoặc lo lắng

Ví dụ:
  • I've been nearly demented with worry about you.

    Tôi gần như phát điên vì lo lắng cho bạn.

  • The children have driven me demented today.

    Hôm nay bọn trẻ đã làm tôi phát điên.

  • He was crashing about the house like a demented animal.

    Anh ta lao đi khắp nhà như một con thú điên.

  • The main character in the horror movie was demented, performing gruesome and inexplicable acts that left the audience shocked and terrified.

    Nhân vật chính trong bộ phim kinh dị này bị mất trí, thực hiện những hành động ghê rợn và không thể giải thích được khiến khán giả bị sốc và sợ hãi.

  • The dictator's decision to launch a full-scale attack on a peaceful nation was a demented act of aggression that left the world in shock and disbelief.

    Quyết định tấn công toàn diện vào một quốc gia đang yên bình của tên độc tài là một hành động xâm lược điên rồ khiến cả thế giới bàng hoàng và không tin nổi.

having dementia

mắc chứng mất trí nhớ